Trang chủ 2020
Danh sách
Xemino
Xemino - SĐK VN-5098-10 - Thuốc khác. Xemino Dung dịch tiêm - Dexamethason natri phosphat
Xi rô Korel
Xi rô Korel - SĐK VN-9847-10 - Thuốc khác. Xi rô Korel Xirô - Iron (III) hydroxide polymaltose complex tương đương Elemental Iron 50mg
X-Plended Tablet 5mg
X-Plended Tablet 5mg - SĐK VN-9797-10 - Thuốc khác. X-Plended Tablet 5mg Viên nén - Rosuvastatin calcium
Yến sào
Yến sào - SĐK V86-H12-10 - Thuốc khác. Yến sào Dung dịch uống - Yến sào, đại táo, trần bì
Vitamin B1
Vitamin B1 - SĐK VD-31326-18 - Thuốc khác. Vitamin B1 Viên nang mềm - Thiamin nitrat 100mg
Yến sào
Yến sào - SĐK V86-H12-10 - Thuốc khác. Yến sào - Yến sào, Đại táo, Trần bì
Vitamin B12 Kabi 100mcg
Vitamin B12 Kabi 100mcg - SĐK VD-30664-18 - Thuốc khác. Vitamin B12 Kabi 100mcg Dung dịch tiêm - Mỗi ống 1ml chứa Cyanocobalamin 1000mcg
Yếu tố VIII đông khô loại 8Y
Yếu tố VIII đông khô loại 8Y - SĐK VN-5211-10 - Thuốc khác. Yếu tố VIII đông khô loại 8Y Bột đông khô pha tiêm - Freeze-dried human coagulation Factor VIII
Vitamin B6
Vitamin B6 - SĐK VD-9954-10 - Thuốc khác. Vitamin B6 - Pyridoxin HCl 100mg
Yếu tố VIII đông khô loại 8Y
Yếu tố VIII đông khô loại 8Y - SĐK VN-5212-10 - Thuốc khác. Yếu tố VIII đông khô loại 8Y Bột đông khô pha tiêm - Freeze-dried human coagulation Factor VIII