Trang chủ 2020
Danh sách
Magnesi sulfat
Magnesi sulfat - SĐK VD-19103-13 - Thuốc khác. Magnesi sulfat Nguyên liệu làm thuốc - Magnesi sulfat thô 1,3kg
Magnesi sulfat
Magnesi sulfat - SĐK VD-19103-13 - Thuốc khác. Magnesi sulfat Nguyên liệu làm thuốc - Magnesi sulfat thô 1,3kg
Magnesi trisilicat
Magnesi trisilicat - SĐK VD-19104-13 - Thuốc khác. Magnesi trisilicat Nguyên liệu làm thuốc - Natri silicat lỏng 24kg; Magnesi Clorid. 6H2O 22kg; Natri hydroxyd 2kg
Magnesi trisilicat
Magnesi trisilicat - SĐK VD-19104-13 - Thuốc khác. Magnesi trisilicat Nguyên liệu làm thuốc - Natri silicat lỏng 24kg; Magnesi Clorid. 6H2O 22kg; Natri hydroxyd 2kg
Mật ong
Mật ong - SĐK VD-30459-18 - Thuốc khác. Mật ong Nguyên liệu làm thuốc - Mật ong
Maxidom
Maxidom - SĐK VD-9957-10 - Thuốc khác. Maxidom - Domperidon maleat 10mg
Mebendazol 500
Mebendazol 500 - SĐK VD-31283-18 - Thuốc khác. Mebendazol 500 Viên nén nhai - Mebendazol 500mg
Lovechoice
Lovechoice - SĐK VD-9942-10 - Thuốc khác. Lovechoice - Sắt (II) fumarat 75mg
Mebi – NBD
Mebi - NBD - SĐK VD-30828-18 - Thuốc khác. Mebi - NBD Thuốc nước - Mỗi 120 ml chứa Men bia ép tinh chế 48g
Lysozym 90 mg
Lysozym 90 mg - SĐK VD-19721-13 - Thuốc khác. Lysozym 90 mg Viên nén - Lysozym hydroclorid 90 mg