Danh sách

Magnesi sulfat

0
Magnesi sulfat - SĐK VD-19103-13 - Thuốc khác. Magnesi sulfat Nguyên liệu làm thuốc - Magnesi sulfat thô 1,3kg

Magnesi sulfat

0
Magnesi sulfat - SĐK VD-19103-13 - Thuốc khác. Magnesi sulfat Nguyên liệu làm thuốc - Magnesi sulfat thô 1,3kg

Magnesi trisilicat

0
Magnesi trisilicat - SĐK VD-19104-13 - Thuốc khác. Magnesi trisilicat Nguyên liệu làm thuốc - Natri silicat lỏng 24kg; Magnesi Clorid. 6H2O 22kg; Natri hydroxyd 2kg

Magnesi trisilicat

0
Magnesi trisilicat - SĐK VD-19104-13 - Thuốc khác. Magnesi trisilicat Nguyên liệu làm thuốc - Natri silicat lỏng 24kg; Magnesi Clorid. 6H2O 22kg; Natri hydroxyd 2kg

Mật ong

0
Mật ong - SĐK VD-30459-18 - Thuốc khác. Mật ong Nguyên liệu làm thuốc - Mật ong

Maxidom

0
Maxidom - SĐK VD-9957-10 - Thuốc khác. Maxidom - Domperidon maleat 10mg

Mebendazol 500

0
Mebendazol 500 - SĐK VD-31283-18 - Thuốc khác. Mebendazol 500 Viên nén nhai - Mebendazol 500mg

Lovechoice

0
Lovechoice - SĐK VD-9942-10 - Thuốc khác. Lovechoice - Sắt (II) fumarat 75mg

Mebi – NBD

0
Mebi - NBD - SĐK VD-30828-18 - Thuốc khác. Mebi - NBD Thuốc nước - Mỗi 120 ml chứa Men bia ép tinh chế 48g

Lysozym 90 mg

0
Lysozym 90 mg - SĐK VD-19721-13 - Thuốc khác. Lysozym 90 mg Viên nén - Lysozym hydroclorid 90 mg