Danh sách

Ethanol tinh luyện 96% (tt/tt)

0
Ethanol tinh luyện 96% (tt/tt) - SĐK VD-23996-15 - Thuốc khác. Ethanol tinh luyện 96% (tt/tt) Nguyên liệu làm thuốc - Mỗi 1 lít Ethanol tinh luyện 96% chứa Ethanol nguyên liệu 96% 1,2 lít; Nước ăn uống vđ 3 lít

Evitanate

0
Evitanate - SĐK VD-22596-15 - Thuốc khác. Evitanate Viên nang mềm - D-alpha tocopheryl acetat 400IU

Ferich

0
Ferich - SĐK VD-22875-15 - Thuốc khác. Ferich Dung dịch uống - Mỗi ống 10 ml chứa Sắt (dưới dạng sắt protein succinylat) 30 mg

Ficlotasol

0
Ficlotasol - SĐK VD-23368-15 - Thuốc khác. Ficlotasol Thuốc kem - Mỗi tuýp 10g chứa Beclomethason dipropionat 6,4 mg; Acid fucidic (dưới dạng Acid fucidic hemihydrat) 200 mg

FIucistad

0
FIucistad - SĐK VD-23350-15 - Thuốc khác. FIucistad Kem bôi da - Acid fusidic 20mg/1g

Fivoflu 250mg/5ml

0
Fivoflu 250mg/5ml - SĐK VN-18894-15 - Thuốc khác. Fivoflu 250mg/5ml Dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạch - Fluorouracil (5FU) 50mg/ml

Fivoflu 500mg/10ml

0
Fivoflu 500mg/10ml - SĐK VN-18895-15 - Thuốc khác. Fivoflu 500mg/10ml Dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạch - Fluorouracil (5FU) 500mg/10ml

Flazenca 750/125

0
Flazenca 750/125 - SĐK VD-23043-15 - Thuốc khác. Flazenca 750/125 Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg

Flunarizine 5mg

0
Flunarizine 5mg - SĐK VD-23073-15 - Thuốc khác. Flunarizine 5mg Viên nang cứng - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg

Đại hoàng

0
Đại hoàng - SĐK VD-22554-15 - Thuốc khác. Đại hoàng Nguyên liệu làm thuốc - Đại hoàng