Trang chủ 2020
Danh sách
Ethanol tinh luyện 96% (tt/tt)
Ethanol tinh luyện 96% (tt/tt) - SĐK VD-23996-15 - Thuốc khác. Ethanol tinh luyện 96% (tt/tt) Nguyên liệu làm thuốc - Mỗi 1 lít Ethanol tinh luyện 96% chứa Ethanol nguyên liệu 96% 1,2 lít; Nước ăn uống vđ 3 lít
Evitanate
Evitanate - SĐK VD-22596-15 - Thuốc khác. Evitanate Viên nang mềm - D-alpha tocopheryl acetat 400IU
Ferich
Ferich - SĐK VD-22875-15 - Thuốc khác. Ferich Dung dịch uống - Mỗi ống 10 ml chứa Sắt (dưới dạng sắt protein succinylat) 30 mg
Ficlotasol
Ficlotasol - SĐK VD-23368-15 - Thuốc khác. Ficlotasol Thuốc kem - Mỗi tuýp 10g chứa Beclomethason dipropionat 6,4 mg; Acid fucidic (dưới dạng Acid fucidic hemihydrat) 200 mg
FIucistad
FIucistad - SĐK VD-23350-15 - Thuốc khác. FIucistad Kem bôi da - Acid fusidic 20mg/1g
Fivoflu 250mg/5ml
Fivoflu 250mg/5ml - SĐK VN-18894-15 - Thuốc khác. Fivoflu 250mg/5ml Dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạch - Fluorouracil (5FU) 50mg/ml
Fivoflu 500mg/10ml
Fivoflu 500mg/10ml - SĐK VN-18895-15 - Thuốc khác. Fivoflu 500mg/10ml Dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạch - Fluorouracil (5FU) 500mg/10ml
Flazenca 750/125
Flazenca 750/125 - SĐK VD-23043-15 - Thuốc khác. Flazenca 750/125 Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg
Flunarizine 5mg
Flunarizine 5mg - SĐK VD-23073-15 - Thuốc khác. Flunarizine 5mg Viên nang cứng - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg
Đại hoàng
Đại hoàng - SĐK VD-22554-15 - Thuốc khác. Đại hoàng Nguyên liệu làm thuốc - Đại hoàng