Trang chủ 2020
Danh sách
Chloramphenicol 1g
Chloramphenicol 1g - SĐK VD-23140-15 - Thuốc khác. Chloramphenicol 1g Thuốc bột pha tiêm - Cloramphenicol (dưới dạng Cloramphenicol natri succinat) 1g
Chlorpheniramin maleat 4mg
Chlorpheniramin maleat 4mg - SĐK VD-22893-15 - Thuốc khác. Chlorpheniramin maleat 4mg Viên nén bao phim - Chlorpheniramin maleat 4 mg
Cloramphenicol 250
Cloramphenicol 250 - SĐK VD-22585-15 - Thuốc khác. Cloramphenicol 250 Viên nang cứng - Cloramphenicol 250 mg
Clorpheniramin maleat 4 mg
Clorpheniramin maleat 4 mg - SĐK VD-22993-15 - Thuốc khác. Clorpheniramin maleat 4 mg Viên nang cứng - Clorpheniramin maleat 4mg
Codofril
Codofril - SĐK VD-22962-15 - Thuốc khác. Codofril Viên nén - Clorpheniramin maleat 4mg
Coducefa 250
Coducefa 250 - SĐK VD-23025-15 - Thuốc khác. Coducefa 250 Viên nang cứng - Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250mg
Co-Lutem
Co-Lutem - SĐK VD-23649-15 - Thuốc khác. Co-Lutem Viên nén - Artemether 20mg; Lumefantrin 120mg
Cốm bổ tỳ
Cốm bổ tỳ - SĐK VD-22419-15 - Thuốc khác. Cốm bổ tỳ Thuốc cốm - 50g cốm chứa Hòai sơn 6,4g; Đậu ván trắng 6,4g; Ý dĩ 6,4g; Sa nhân 0,64g; Mạch nha 3g; Trần bì 0,64g; Nhục đậu khấu 0,97g; Đảng sâm 6,4g; Liên nhục 3g
Combiwave B 200
Combiwave B 200 - SĐK VN-18630-15 - Thuốc khác. Combiwave B 200 Thuốc hít dạng phun sương - Beclometasone dipropionate anhydous 0,048g; (tương đương 200 liều x 200mcg Beclometasone dipropionate)
Combutol 400
Combutol 400 - SĐK VN-18631-15 - Thuốc khác. Combutol 400 Viên nén bao phim - Ethambutol HCI 400mg