Trang chủ 2020
Danh sách
Kem Cefloxac
Kem Cefloxac - SĐK VD-19171-13 - Thuốc khác. Kem Cefloxac Kem bôi ngoài da - Bufexamac 1g/20g
L Histidine
L Histidine - SĐK VN-8198-04 - Thuốc khác. L Histidine Bột nguyên liệu - L-Histidine
Kem Cefloxac
Kem Cefloxac - SĐK VD-19171-13 - Thuốc khác. Kem Cefloxac Kem bôi ngoài da - Bufexamac 1g/20g
L Histidine Monohydrochloride Monohydrate
L Histidine Monohydrochloride Monohydrate - SĐK VN-8199-04 - Thuốc khác. L Histidine Monohydrochloride Monohydrate Bột nguyên liệu - L-Histidine Monohydrochloride monohydrate
Ketofen-Drop
Ketofen-Drop - SĐK VD-31073-18 - Thuốc khác. Ketofen-Drop Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi ml dung dịch chứa Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarat) 0,5 mg
L Lysine Acetate
L Lysine Acetate - SĐK VN-8202-04 - Thuốc khác. L Lysine Acetate Bột nguyên liệu - L-Lysine acetate
Ketorac
Ketorac - SĐK VN-5167-10 - Thuốc khác. Ketorac Viên nén bao phim - Ketorolac tromethamine
Ketosan-cap
Ketosan-cap - SĐK VD-19695-13 - Thuốc khác. Ketosan-cap Viên nang cứng - Ketotifen (dưới dạng Ketotifen fumarat) 1 mg
Kiện não hoàn
Kiện não hoàn - SĐK VN-5597-10 - Thuốc khác. Kiện não hoàn Viên hoàn - Toan táo nhân, đương qui, hoài sơn, nhục thung dung, kỷ tử, ngũ vị tử, ích trí nhân, hổ phách, thiên trúc hoàn, long cốt, tiết xương bồ, thiên ma, rễ đan sâm, nhân sâm, trắc bách diệp
Kamsky 2,5%
Kamsky 2,5% - SĐK VD-30873-18 - Thuốc khác. Kamsky 2,5% Dung dịch thẩm phân phúc mạc - Mỗi 100ml chứa Dextrose monohydrat 2,5 g; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg; Calci clorid. 2H2O 25,7mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg