Trang chủ 2020
Danh sách
Busconic
Busconic - SĐK VD-24542-16 - Thuốc khác. Busconic Viên nén bao đường - Hyoscin butylbromid 10mg
Bynystar
Bynystar - SĐK VD-25258-16 - Thuốc khác. Bynystar Thuốc cốm dùng ngoài - Mỗi gói 1 g chứa Nystatin 25.000IU
Cadef
Cadef - SĐK VD-24475-16 - Thuốc khác. Cadef Hoàn cứng - Mỗi 5 g chứa Nhân sâm 0,25g; Tam thất 0,25g; Hoài sơn 0,5g; Trinh nữ 0,25g; Men bia 0,35g; Bột gấc 0,25g; Phấn hoa 0,45g; Mầm thóc 0,35g; Tỏi khô 0,1g; Chè khô 0,275g; Dừa cạn 0,45g
Calyptin F
Calyptin F - SĐK VD-24695-16 - Thuốc khác. Calyptin F Viên nang mềm - Eucalyptol 200mg
Cam thảo (phiến)
Cam thảo (phiến) - SĐK VD-24809-16 - Thuốc khác. Cam thảo (phiến) Nguyên liệu làm thuốc - Cam thảo
Campto
Campto - SĐK VN-20050-16 - Thuốc khác. Campto Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - Irinotecan hydroclorid trihydrate 100mg/5ml
Campto
Campto - SĐK VN-20051-16 - Thuốc khác. Campto Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - Irinotecan hydroclorid trihydrale 40mg/2ml
Cát cánh (phiến)
Cát cánh (phiến) - SĐK VD-24810-16 - Thuốc khác. Cát cánh (phiến) Nguyên liệu làm thuốc - Cát cánh
Catefat
Catefat - SĐK VN-19727-16 - Thuốc khác. Catefat dung dịch uống - Mỗi ống 10 ml chứa Levocamitin 1 g
Catoprine
Catoprine - SĐK VN-20179-16 - Thuốc khác. Catoprine Viên nén - Mercaptopurin 50mg