Trang chủ 2020
Danh sách
Campto
Campto - SĐK VN-20051-16 - Thuốc khác. Campto Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - Irinotecan hydroclorid trihydrale 40mg/2ml
Cát cánh (phiến)
Cát cánh (phiến) - SĐK VD-24810-16 - Thuốc khác. Cát cánh (phiến) Nguyên liệu làm thuốc - Cát cánh
Catefat
Catefat - SĐK VN-19727-16 - Thuốc khác. Catefat dung dịch uống - Mỗi ống 10 ml chứa Levocamitin 1 g
Catoprine
Catoprine - SĐK VN-20179-16 - Thuốc khác. Catoprine Viên nén - Mercaptopurin 50mg
Câu kỷ tử
Câu kỷ tử - SĐK VD-24811-16 - Thuốc khác. Câu kỷ tử Nguyên liệu làm thuốc - Câu kỷ tử
Besfluran
Besfluran - SĐK VN-19690-16 - Thuốc khác. Besfluran Dung dịch xông hít - Sevoflurane 250ml
Ceplo Injection 1gm IM/IV
Ceplo Injection 1gm IM/IV - SĐK VN-19715-16 - Thuốc khác. Ceplo Injection 1gm IM/IV Bột pha tiêm - Ceftazidime pentahydrate tương đương Ceftazidime 1 g
Betanic
Betanic - SĐK VD-24541-16 - Thuốc khác. Betanic Viên nén - Belamethason 0,5 mg
Chỉ xác (phiến)
Chỉ xác (phiến) - SĐK VD-25729-16 - Thuốc khác. Chỉ xác (phiến) Nguyên liệu làm thuốc - Chỉ xác
Aerrane
Aerrane - SĐK VN-19793-16 - Thuốc khác. Aerrane Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp - Isoflurane 100%