Trang chủ 2020
Danh sách
Aspartam
Aspartam - SĐK VD-24917-16 - Thuốc khác. Aspartam Thuốc cốm - Mỗi 1 g chứa Aspartam 35mg
Zicumgsv
Zicumgsv - SĐK VD-26155-17 - Thuốc khác. Zicumgsv Viên nang cứng - Kẽm gluconat (tương đương 15 mg Kẽm) 105 mg
Assoma
Assoma - SĐK VN-19605-16 - Thuốc khác. Assoma Bột và dung môi pha truyền tĩnh mạch - Somatostatin (dưới dạng Somatostatin hydrat acetat) 3mg
10% Fat Emulsion Injection
10% Fat Emulsion Injection - SĐK VN-20149-16 - Thuốc khác. 10% Fat Emulsion Injection Nhũ tương tiêm truyền tĩnh mạch - Soybean oil 10%
Atisolu 125 inj
Atisolu 125 inj - SĐK VD-25648-16 - Thuốc khác. Atisolu 125 inj Bột đông khô pha tiêm - Methyl prednisolon (dưới dạng Methyl prednisolon natri succinat) 125mg
A.T Alugela
A.T Alugela - SĐK VD-24127-16 - Thuốc khác. A.T Alugela Hỗn dịch thuốc - Gói 20g chứa Nhôm phosphat gel 20% 12,380 g
Begesic
Begesic - SĐK VN-20196-16 - Thuốc khác. Begesic Kem bôi da - Mỗi 30g chứa Methyl salicylate 3,3g; Menthol 1,68g; Eugenol 0,42g
A.T Calci plus
A.T Calci plus - SĐK VD-24130-16 - Thuốc khác. A.T Calci plus Dung dịch uống - Mỗi ống 10ml chứa Calci glucoheptonat 700mg; Calci gluconat 300mg
Benzylpenicillin 1.000.000 IU
Benzylpenicillin 1.000.000 IU - SĐK VD-24794-16 - Thuốc khác. Benzylpenicillin 1.000.000 IU Thuốc bột pha tiêm - Benzylpenicillin natri 1000000 UI
Viễn chí
Viễn chí - SĐK VD-26210-17 - Thuốc khác. Viễn chí Nguyên liệu làm thuốc - Viễn chí