Trang chủ 2020
Danh sách
Kim ngân cuộng
Kim ngân cuộng - SĐK VD-29194-18 - Thuốc khác. Kim ngân cuộng Nguyên liệu làm thuốc - Kim ngân cuộng
Nước cất tiêm 4ml
Nước cất tiêm 4ml - SĐK VD-29164-18 - Thuốc khác. Nước cất tiêm 4ml Dung môi pha tiêm - Nước cất pha tiêm 4 ml
Kimixi Syrup
Kimixi Syrup - SĐK VN-21010-18 - Thuốc khác. Kimixi Syrup Siro - Mỗi 100ml siro chứa Dịch chiết lá thường xuân 70% cồn (tương đương 40mg Hederacoside C) 2g
Nước vô khuẩn MKP
Nước vô khuẩn MKP - SĐK VD-29329-18 - Thuốc khác. Nước vô khuẩn MKP Dung môi pha tiêm - Nước cất pha tiêm 250ml
Kopin
Kopin - SĐK VD-29823-18 - Thuốc khác. Kopin Viên nén - Sertralin (dưới dạng Sertralin hydrochlorid) 50mg
Levomepromazin maleat 25 mg
Levomepromazin maleat 25 mg - SĐK VD-29172-18 - Thuốc khác. Levomepromazin maleat 25 mg Viên nén bao phim - Levomepromazin maleat 25mg
Ma hoàng chích mật ong
Ma hoàng chích mật ong - SĐK VD-29038-18 - Thuốc khác. Ma hoàng chích mật ong Nguyên liệu làm thuốc - Ma hoàng (chích mật ong)
Maginic
Maginic - SĐK VD-28669-18 - Thuốc khác. Maginic Dung dịch uống - Mỗi ống 10 ml chứa Calci glycerophosphat 456 mg; Magnesi gluconat 426 mg
Maleutyl 500 mg
Maleutyl 500 mg - SĐK VD-29487-18 - Thuốc khác. Maleutyl 500 mg Viên nén - N - acetyl - dl - leucin 500mg
Gurtab 500
Gurtab 500 - SĐK VD-28984-18 - Thuốc khác. Gurtab 500 Viên nén bao phim - Secnidazol 500 mg