Danh sách

Kim ngân cuộng

0
Kim ngân cuộng - SĐK VD-29194-18 - Thuốc khác. Kim ngân cuộng Nguyên liệu làm thuốc - Kim ngân cuộng

Nước cất tiêm 4ml

0
Nước cất tiêm 4ml - SĐK VD-29164-18 - Thuốc khác. Nước cất tiêm 4ml Dung môi pha tiêm - Nước cất pha tiêm 4 ml

Kimixi Syrup

0
Kimixi Syrup - SĐK VN-21010-18 - Thuốc khác. Kimixi Syrup Siro - Mỗi 100ml siro chứa Dịch chiết lá thường xuân 70% cồn (tương đương 40mg Hederacoside C) 2g

Nước vô khuẩn MKP

0
Nước vô khuẩn MKP - SĐK VD-29329-18 - Thuốc khác. Nước vô khuẩn MKP Dung môi pha tiêm - Nước cất pha tiêm 250ml

Kopin

0
Kopin - SĐK VD-29823-18 - Thuốc khác. Kopin Viên nén - Sertralin (dưới dạng Sertralin hydrochlorid) 50mg

Levomepromazin maleat 25 mg

0
Levomepromazin maleat 25 mg - SĐK VD-29172-18 - Thuốc khác. Levomepromazin maleat 25 mg Viên nén bao phim - Levomepromazin maleat 25mg

Ma hoàng chích mật ong

0
Ma hoàng chích mật ong - SĐK VD-29038-18 - Thuốc khác. Ma hoàng chích mật ong Nguyên liệu làm thuốc - Ma hoàng (chích mật ong)

Maginic

0
Maginic - SĐK VD-28669-18 - Thuốc khác. Maginic Dung dịch uống - Mỗi ống 10 ml chứa Calci glycerophosphat 456 mg; Magnesi gluconat 426 mg

Maleutyl 500 mg

0
Maleutyl 500 mg - SĐK VD-29487-18 - Thuốc khác. Maleutyl 500 mg Viên nén - N - acetyl - dl - leucin 500mg

Gurtab 500

0
Gurtab 500 - SĐK VD-28984-18 - Thuốc khác. Gurtab 500 Viên nén bao phim - Secnidazol 500 mg