Trang chủ 2020
Danh sách
Đại táo
Đại táo - SĐK VD-29249-18 - Thuốc khác. Đại táo Nguyên liệu làm thuốc - Đại táo (sấy khô)
Implanon NXT
Implanon NXT - SĐK VN-20947-18 - Thuốc khác. Implanon NXT Que cấy dưới da - Mỗi que cấy chứa Etonogestrel 68mg
Deroscid
Deroscid - SĐK VD-28980-18 - Thuốc khác. Deroscid Viên nén bao phim - Magnesi dimecrotat 50 mg
Kaletra
Kaletra - SĐK VN-20897-18 - Thuốc khác. Kaletra Dung dịch uống - Mỗi 1ml dung dịch chứa Lopinavir 80mg; Ritonavir 20mg
Đỗ Trọng
Đỗ Trọng - SĐK VD-29809-18 - Thuốc khác. Đỗ Trọng Nguyên liệu làm thuốc - Đỗ trọng
Đương quy
Đương quy - SĐK VD-29603-18 - Thuốc khác. Đương quy Nguyên liệu làm thuốc - Đương quy
Eagle Brand Muscular Balm
Eagle Brand Muscular Balm - SĐK VN-20951-18 - Thuốc khác. Eagle Brand Muscular Balm Cao xoa - Mỗi lọ 10g chứa Methyl Salicylat 2,466g; Menthol 1,222g
E-Novo
E-Novo - SĐK VD-28660-18 - Thuốc khác. E-Novo Viên nang mềm - D-alpha tocopheryl acetat 400 IU
Fedcerine
Fedcerine - SĐK VD-29779-18 - Thuốc khác. Fedcerine Viên nén bao phim tan trong ruột - Mesalazine 500 mg
KATIES
KATIES - SĐK VD-19170-13 - Thuốc khác. KATIES Viên nén bao phim - Tiropramide HCl 100 mg
