Trang chủ 2020
Danh sách
Fostimonkit 75 IU/ml
Fostimonkit 75 IU/ml - SĐK VN-18964-15 - Thuốc khác. Fostimonkit 75 IU/ml Bột và dung môi pha dung dịch tiêm - Urofollitropin (FSH) 75IU/ml
Iopamiro
Iopamiro - SĐK VN-18199-14 - Thuốc khác. Iopamiro Dung dịch tiêm vào khoang nội tủy, động mạch, tĩnh mạch - Iod (dưới dạng Iopamidol 612,4mg/ml) 300mg/ml
L Leucine
L Leucine - SĐK VN-8201-04 - Thuốc khác. L Leucine Bột nguyên liệu - L-Leucine
Victrelis
Victrelis - SĐK VN-19710-16 - Thuốc khác. Victrelis Viên nang cứng - Boceprevir 200mg
Axcel Lignocaine 2% Gel Sterile
Axcel Lignocaine 2% Gel Sterile - SĐK VN-21047-18 - Thuốc khác. Axcel Lignocaine 2% Gel Sterile Gel - Mỗi 20g gel chứa Lignocaine HCl khan 0,4g
Caldiol soft capsule
Caldiol soft capsule - SĐK VN-19630-16 - Thuốc khác. Caldiol soft capsule Viên nang mềm - Calcifediol 20mcg
Nước cất pha tiêm vô trùng
Nước cất pha tiêm vô trùng - SĐK VD-30060-18 - Thuốc khác. Nước cất pha tiêm vô trùng Dung môi pha tiêm - Nước cất pha tiêm
Paclirich
Paclirich - SĐK VN-19825-16 - Thuốc khác. Paclirich Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền - Paclitaxel 100 mg/16,67 ml
Mitoxgen
Mitoxgen - SĐK VN-19693-16 - Thuốc khác. Mitoxgen Dung dịch đậm đặc pha tiêm - Mitoxantrone (dưới dạng Mitoxantrone HCl) 20mg;
Regadrin B
Regadrin B - SĐK VN-14470-12 - Thuốc khác. Regadrin B Viên nén bao phim - Bezafibrate
