Danh sách

Hancintec Inj.

0
Hancintec Inj. - SĐK VN1-248-10 - Thuốc khác. Hancintec Inj. Dung dịch tiêm - Ginkgo biloba leaf extract

Hoa đà tái tạo hoàn

0
Hoa đà tái tạo hoàn - SĐK VN-5257-10 - Thuốc khác. Hoa đà tái tạo hoàn Viên hoàn cứng - Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ, Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm, Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng phiến

Hangnac Tab.

0
Hangnac Tab. - SĐK VN-5632-10 - Thuốc khác. Hangnac Tab. Viên nén bao phim - Ginkgo biloba leaf extract

Hoàn bổ thận âm

0
Hoàn bổ thận âm - SĐK V89-H12-10 - Thuốc khác. Hoàn bổ thận âm - Thục địa, Phấn tỳ giải, Hoài sơn, Táo nhục, Thạch hộc, Khiếm thực nam

Hanxi-drol Inj. 40mg

0
Hanxi-drol Inj. 40mg - SĐK VN-5402-10 - Thuốc khác. Hanxi-drol Inj. 40mg Bột pha tiêm - Methylprednisolon

Hoàn Giải Phong Độc

0
Hoàn Giải Phong Độc - SĐK V40-H12-16 - Thuốc khác. Hoàn Giải Phong Độc Viên hoàn cứng - Mỗi chai 10g chứa Liên kiều 0,8g; Muồng trâu 2,5g; Kim ngân hoa 0,7g; Sài hồ 1g; Bồ công anh 0,8g; Hoàng liên 0,8g; Thổ phục linh 1,5g; Ngư tinh thảo 1,5g

Hasatonic

0
Hasatonic - SĐK V7-H12-14 - Thuốc khác. Hasatonic Viên nén bao đường - Lục phàm 2,7mg; Hải mã 80,4mg; Nhân sâm 53,6mg; Quế nhục 53,6mg; Đại táo 107,2mg; Hồ đào nhân 80,4mg

Hcdonase

0
Hcdonase - SĐK VN-5144-10 - Thuốc khác. Hcdonase Viên nén - Streptokinase- Streptodornase

HD Plus 8,4 B

0
HD Plus 8,4 B - SĐK VD-19168-13 - Thuốc khác. HD Plus 8,4 B Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - Natri Bicarbonat 340,0 g

Glycerin borat 3%

0
Glycerin borat 3% - SĐK VD-30668-18 - Thuốc khác. Glycerin borat 3% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 10 ml chứa Natri tetraborat 300mg