Danh sách

Tam thất Vinaplant

0
Tam thất Vinaplant - SĐK VD-32886-19 - Thuốc khác. Tam thất Vinaplant Viên nang cứng - Bột tam thất 500 mg

Thông xoang Nam Dược

0
Thông xoang Nam Dược - SĐK VD-33106-19 - Thuốc khác. Thông xoang Nam Dược Dung dịch - Mỗi 15 ml dung dịch chứa Tân di hoa 5 g; Thương nhĩ tử 5 g; Ngũ sắc 5 g

Thuốc uống lục vị

0
Thuốc uống lục vị - SĐK VD-32986-19 - Thuốc khác. Thuốc uống lục vị Cao lỏng - Mỗi 5ml chứa Thục địa 1,6g; Hoài sơn 0,8g; Sơn thù 0,8g; Mẫu đơn bì 0,6g; Phục linh 0,6g; Trạch tả 0,6g

Toàn yết chế muối

0
Toàn yết chế muối - SĐK VD-32887-19 - Thuốc khác. Toàn yết chế muối Nguyên liệu làm thuốc - Toàn yết

Trắc bách diệp sao cháy

0
Trắc bách diệp sao cháy - SĐK VD-32888-19 - Thuốc khác. Trắc bách diệp sao cháy Nguyên liệu làm thuốc - Trắc bách diệp

Eslone Tab

0
Eslone Tab - SĐK VN-18063-14 - Thuốc khác. Eslone Tab Viên nén - Tibolone 2,5mg

Lục vỉ bổ thận âm

0
Lục vỉ bổ thận âm - SĐK VD-33105-19 - Thuốc khác. Lục vỉ bổ thận âm Viên hoàn cứng - Mỗi viên hoàn cứng chứa Thục địa 64 mg; Hoài sơn 32 mg; Sơn thù 32 mg; Mẫu đơn bì 24 mg; Phục linh 24 mg; Trạch tả 24 mg

Alphachymotrypsin

0
Alphachymotrypsin - SĐK VD-31842-19 - Thuốc khác. Alphachymotrypsin Viên nén phân tán - Chymotrypsin 4200IU

Mẫu đơn bì chế

0
Mẫu đơn bì chế - SĐK VD-32884-19 - Thuốc khác. Mẫu đơn bì chế Nguyên liệu làm thuốc - Mẫu đơn bì

Aminol-S Injection

0
Aminol-S Injection - SĐK VN-21890-19 - Thuốc khác. Aminol-S Injection Dung dịch truyền tĩnh mạch - Mỗi 500ml chứa L-Lysin. HCl. 2H2O 2160mg; L-Methionin 1440mg; L-Threonine 480mg; L-Arginin. HCl 1500mg; L-Histidin. HCl. 2H2O 750mg; Glycin 223 5mg; Sorbitol 25000mg