Trang chủ 2020
Danh sách
Calcichew
Calcichew - SĐK VD-32869-19 - Thuốc khác. Calcichew Viên nén - Calci (dưới dạng Calci carbonat 1.250mg) 500 mg
Can khương sao vàng
Can khương sao vàng - SĐK VD-32880-19 - Thuốc khác. Can khương sao vàng Nguyên liệu làm thuốc - Can khương
Coliet
Coliet - SĐK VD-32852-19 - Thuốc khác. Coliet Bột pha dung dịch uống - Mỗi gói 73,69g chứa Macrogol 4000 64g; Natri sulfat 5,7g; Natri bicarbonat 1,68g; Natri Clorid 1,46g; Kali clorid 0,75g
Cồn xoa bóp
Cồn xoa bóp - SĐK VD-32860-19 - Thuốc khác. Cồn xoa bóp Cồn thuốc dùng ngoài - Mỗi 50ml chứa Địa liền 2,5g; Riềng 2,5g; Thiên niên kiện 1,5g; Huyết giác 1,5g; Đại hồi 1g; Quế chi 1g; Ô đầu 0,5g; Camphor 0,5g
Đảng sâm phiến
Đảng sâm phiến - SĐK VD-32945-19 - Thuốc khác. Đảng sâm phiến Nguyên liệu làm thuốc - Đảng sâm
Dầu khuynh diệp PMC
Dầu khuynh diệp PMC - SĐK VD-32814-19 - Thuốc khác. Dầu khuynh diệp PMC Dầu xoa - Mỗi 25 ml dầu xoa chứa Eucalyptol 20,73g
Đỗ trọng sao đen
Đỗ trọng sao đen - SĐK VD-32861-19 - Thuốc khác. Đỗ trọng sao đen Nguyên liệu làm thuốc - Đỗ trọng (sao đen)
Đương quy
Đương quy - SĐK VD-32946-19 - Thuốc khác. Đương quy Nguyên liệu làm thuốc - Đương quy
TV.Ladine
TV.Ladine - SĐK VD-33623-19 - Thuốc khác. TV.Ladine Viên nén bao phim - Lamivudin 100 mg
Glucose 10%
Glucose 10% - SĐK VD-33119-19 - Thuốc khác. Glucose 10% Dung dịch liêm truyền tĩnh mạch - Mỗi 100ml chứa Glucose (dưới dạng glucose monohydrat 11g) 10g