Danh sách

Tranfast

0
Tranfast - SĐK VD-33430-19 - Thuốc khác. Tranfast Bột pha dung dịch uống - Mỗi gói bột chứa Macrogol 4000 64g; Natri sulfat 5,7g; Natri bicarbonat 1,680g; Natri clorid 1,460g; Kali clorid 0,750g

Sumtavis

0
Sumtavis - SĐK VD-33448-19 - Thuốc khác. Sumtavis Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Famotidin 40 mg

Tretinoid Sottgel

0
Tretinoid Sottgel - SĐK VD-33208-19 - Thuốc khác. Tretinoid Sottgel Viên nang mềm - Tretinoin 10mg

Taginyl

0
Taginyl - SĐK GC-332-19 - Thuốc khác. Taginyl Viên nén - N-Acetyl-DL-Leucin 500mg

Tam thất bổ máu – YB

0
Tam thất bổ máu - YB - SĐK VD-33658-19 - Thuốc khác. Tam thất bổ máu - YB Viên nang cứng - Mỗi viên chứa 0,4g bột tam thất tương đương Tam thất 0,6 g

Tam thất Vinaplant

0
Tam thất Vinaplant - SĐK VD-33551-19 - Thuốc khác. Tam thất Vinaplant Thuốc bột - Mỗi gói bột 3g chứa bột tam thất 1g

Táo nhân sao đen

0
Táo nhân sao đen - SĐK VD-33552-19 - Thuốc khác. Táo nhân sao đen Nguyên liệu làm thuốc - Táo nhân

Thạch quyết minh

0
Thạch quyết minh - SĐK VD-33553-19 - Thuốc khác. Thạch quyết minh Nguyên liệu làm thuốc - Thạch quyết minh

Thanh Phế Thủy

0
Thanh Phế Thủy - SĐK VD-33790-19 - Thuốc khác. Thanh Phế Thủy Cao lỏng - Mỗi 5ml chứa các chất chiết xuất từ các dược liệu Sinh địa 0,45g; Mạch môn 0,3g; Huyền sâm 0,45g; Bối mẫu 0,2g; Bạch thược 0,2g; Mẫu đơn bì 0,2g; Cam thảo 0,1g

Thập toàn đại bổ Vinaplant

0
Thập toàn đại bổ Vinaplant - SĐK VD-33554-19 - Thuốc khác. Thập toàn đại bổ Vinaplant Hoàn mềm - Mỗi hoàn mềm 8g chứa Đảng sâm 0,5g; Bạch truật 0,33g; Phục linh 0,27g; Cam thảo 0,27g; Đương quy 0,33g; Xuyên khung 0,27g; Bạch thược 0,33g; Thục địa 0,5g; Hoàng kỳ 0,5g; Quế nhục 0,33g