Danh sách

Thiocoside

0
Thiocoside - SĐK VD-33484-19 - Thuốc khác. Thiocoside Viên nén - Thiocolchicosid 4mg

Thuốc ho thảo dược

0
Thuốc ho thảo dược - SĐK VD-33196-19 - Thuốc khác. Thuốc ho thảo dược Siro - Mỗi chai 100 ml chứa Cát cánh 6 g; Kinh giới 10 g; Tử uyển 10 g; Bách bộ 10 g; Hạnh nhân 10 g; Cam thảo 8 g;Trần bì 8 g; Mạch môn 10 g

Thuốc tiêu độc TW3

0
Thuốc tiêu độc TW3 - SĐK VD-33582-19 - Thuốc khác. Thuốc tiêu độc TW3 Siro thuốc - Chai 125ml chứa Sài đất 7,5g; Bồ công anh 5,0g; Thổ phục linh 7.5g; Kim ngân hoa 7,5g; Sinh địa 4,5g; Thảo quyết minh 2,25g; Thương nhĩ tử 5,5g

Tiền hồ chích mật

0
Tiền hồ chích mật - SĐK VD-33556-19 - Thuốc khác. Tiền hồ chích mật Nguyên liệu làm thuốc - Tiền hồ

Sodium Chloride

0
Sodium Chloride - SĐK VN-22341-19 - Thuốc khác. Sodium Chloride Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Natri chlorid 0,9%

Tiêu độc HD

0
Tiêu độc HD - SĐK VD-33712-19 - Thuốc khác. Tiêu độc HD Siro - Mỗi ống 10ml chứa Sài đất 1g; Kim ngân hoa 0,66g; Bồ công anh 0,66g; Kinh giới 0,53g; Thương nhĩ tử 0,4g; Thổ phục linh 0,4g

Sodium Chloride Injection 0.9%

0
Sodium Chloride Injection 0.9% - SĐK VN-22340-19 - Thuốc khác. Sodium Chloride Injection 0.9% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Natri chlorid 0,9%

Tiêu độc nhuận gan mật TW3

0
Tiêu độc nhuận gan mật TW3 - SĐK VD-33181-19 - Thuốc khác. Tiêu độc nhuận gan mật TW3 Thuốc nước - Mỗi chai 100ml chứa Actiso 7,7g; Nhân trần 5,8g; Ké đầu ngựa 5,8g; Kim ngân 5,8g; Kim tiền thảo 5,8g; Thảo quyết minh 4,6g; Long đởm 4,6g; Chi tử 4,6g; Xuyên khung 4,6g

Sơn tra chế

0
Sơn tra chế - SĐK VD-33550-19 - Thuốc khác. Sơn tra chế Nguyên liệu làm thuốc - Sơn tra

Tranfast

0
Tranfast - SĐK VD-33430-19 - Thuốc khác. Tranfast Bột pha dung dịch uống - Mỗi gói bột chứa Macrogol 4000 64g; Natri sulfat 5,7g; Natri bicarbonat 1,680g; Natri clorid 1,460g; Kali clorid 0,750g