Trang chủ 2020
Danh sách
Sodium Chloride Injection 0.9%
Sodium Chloride Injection 0.9% - SĐK VN-22340-19 - Thuốc khác. Sodium Chloride Injection 0.9% Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Natri chlorid 0,9%
Tiêu độc nhuận gan mật TW3
Tiêu độc nhuận gan mật TW3 - SĐK VD-33181-19 - Thuốc khác. Tiêu độc nhuận gan mật TW3 Thuốc nước - Mỗi chai 100ml chứa Actiso 7,7g; Nhân trần 5,8g; Ké đầu ngựa 5,8g; Kim ngân 5,8g; Kim tiền thảo 5,8g; Thảo quyết minh 4,6g; Long đởm 4,6g; Chi tử 4,6g; Xuyên khung 4,6g
Sơn tra chế
Sơn tra chế - SĐK VD-33550-19 - Thuốc khác. Sơn tra chế Nguyên liệu làm thuốc - Sơn tra
Tranfast
Tranfast - SĐK VD-33430-19 - Thuốc khác. Tranfast Bột pha dung dịch uống - Mỗi gói bột chứa Macrogol 4000 64g; Natri sulfat 5,7g; Natri bicarbonat 1,680g; Natri clorid 1,460g; Kali clorid 0,750g
Sumtavis
Sumtavis - SĐK VD-33448-19 - Thuốc khác. Sumtavis Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Famotidin 40 mg
Tretinoid Sottgel
Tretinoid Sottgel - SĐK VD-33208-19 - Thuốc khác. Tretinoid Sottgel Viên nang mềm - Tretinoin 10mg
Taginyl
Taginyl - SĐK GC-332-19 - Thuốc khác. Taginyl Viên nén - N-Acetyl-DL-Leucin 500mg
Tam thất bổ máu – YB
Tam thất bổ máu - YB - SĐK VD-33658-19 - Thuốc khác. Tam thất bổ máu - YB Viên nang cứng - Mỗi viên chứa 0,4g bột tam thất tương đương Tam thất 0,6 g
Tam thất Vinaplant
Tam thất Vinaplant - SĐK VD-33551-19 - Thuốc khác. Tam thất Vinaplant Thuốc bột - Mỗi gói bột 3g chứa bột tam thất 1g
Promethazin
Promethazin - SĐK VD-33611-19 - Thuốc khác. Promethazin Si rô - Promethazin (dưới dạng Promethazin hydroclorid) 0,1g/100ml