Danh sách

Dầu khuynh diệp

0
Dầu khuynh diệp - SĐK VD-33438-19 - Thuốc khác. Dầu khuynh diệp Dầu xoa - Mỗi 30 ml dầu chứa Eucalyptol 18,9 g; Camphor 6 g

Dầu xoa cao vàng

0
Dầu xoa cao vàng - SĐK VD-33289-19 - Thuốc khác. Dầu xoa cao vàng Dung dịch dùng ngoài - Mỗi lọ 5 ml dung dịch chứa menthol 1,44g; Camphor 0,45g; Tinh dầu Đinh Hương 1,25g; Tinh dầu quế 0,02g; Tinh dầu tràm 60% 0,1g

Dextrose

0
Dextrose - SĐK VN-22248-19 - Thuốc khác. Dextrose Dung dịch truyền - Mỗi 100ml dung dịch chứa Dextrose anhydrous (dưới dạng Dextrose (glucose) monohydrate) 5g

Dextrose 10%

0
Dextrose 10% - SĐK VN-22249-19 - Thuốc khác. Dextrose 10% Dung dịch truyền - Mỗi 100ml dung dịch chứa Dextrose anhydrous (dưới dạng Dextrose (glucose) monohydrate) 10g

Độc hoạt phiến

0
Độc hoạt phiến - SĐK VD-33708-19 - Thuốc khác. Độc hoạt phiến Nguyên liệu làm thuốc - Độc hoạt 1kg

Ferouschat

0
Ferouschat - SĐK VD-33826-19 - Thuốc khác. Ferouschat Dung dịch uống - Mỗi 5ml chứa Sắt (dưới dạng Sắt (III) hydroxyd polymaltose complex) 50mg

Fudmypo

0
Fudmypo - SĐK VD-33777-19 - Thuốc khác. Fudmypo viên nén - Haloperidol 2mg

Gel Desonide 0,05%

0
Gel Desonide 0,05% - SĐK VD-33640-19 - Thuốc khác. Gel Desonide 0,05% Gel bôi da - Mỗi 1g gel chứa Desonide 0,5mg

Golsamin lotion

0
Golsamin lotion - SĐK VD-33882-19 - Thuốc khác. Golsamin lotion Nhũ tương bôi ngoài da - Mỗi 50g chứa Methyl salycilat 15g; Menthol 4g

Anbaluti

0
Anbaluti - SĐK VD-33355-19 - Thuốc khác. Anbaluti Viên nén bao phim - Levocarnitine 330mg