Trang chủ 2020
Danh sách
Validemax
Validemax - SĐK S37-H12-05 - Thuốc phụ khoa. Validemax Dung dịch dùng ngoài - copper sulfate, sodium lauryl sulfate, Citric acid
Vanober
Vanober - SĐK VN-21378-18 - Thuốc phụ khoa. Vanober Viên đạn đặt âm đạo - Mỗi viên chứa Metronidazol 100mg; Miconazol nitrat 100mg
Vigisup susp. soft capsule
Vigisup susp. soft capsule - SĐK VN-1278-06 - Thuốc phụ khoa. Vigisup susp. soft capsule Viên đặt - Neomycin sulfate, Nystatin, Polymyxin B sulfate
Vigisup Susp. Soft Capsule
Vigisup Susp. Soft Capsule - SĐK VN-21302-18 - Thuốc phụ khoa. Vigisup Susp. Soft Capsule Viên nang mềm đặt âm đạo - Neomycin (tương đương 35mg, dưới dạng Neomycin Sulfat) 35000 IU; Nystatin 100000 IU; Polymyxin B Sulfat 35000 IU
Phacogyno
Phacogyno - SĐK S35-H12-05 - Thuốc phụ khoa. Phacogyno Dung dịch dùng ngoài - Boric acid, copper sulfate
Qbinystar 100 000UI
Qbinystar 100 000UI - SĐK V280-H12-05 - Thuốc phụ khoa. Qbinystar 100 000UI Viên nén đặt - Nystatin
Naphadarzol
Naphadarzol - SĐK VNB-2243-04 - Thuốc phụ khoa. Naphadarzol Viên nén đặt phụ khoa - Clotrimazole, Metronidazole
Sadetabs
Sadetabs - SĐK VN-1218-06 - Thuốc phụ khoa. Sadetabs Viên đặt âm đạo - Metronidazole, Neomycin sulfate, Clotrimazole
Neo Megyna
Neo Megyna - SĐK V1147-H12-05 - Thuốc phụ khoa. Neo Megyna Viên đặt âm đạo - Metronidazole, Neomycin sulfate, Nystatin
Neo Tergynan
Neo Tergynan - SĐK VN-8015-03 - Thuốc phụ khoa. Neo Tergynan Viên nén đặt âm đạo - Metronidazole, Neomycin, Nystatin