Trang chủ 2020
Danh sách
Xanh MeThylen 1%
Xanh MeThylen 1% - SĐK S618-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Xanh MeThylen 1% Dung dịch dùng ngoài - Methylene blue
Thuốc tím 1g
Thuốc tím 1g - SĐK S537-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Thuốc tím 1g Bao 10 gói x 1g - potassium permanganate
Xanh MeThylen 1%
Xanh MeThylen 1% - SĐK S830-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Xanh MeThylen 1% Dung dịch dùng ngoài - Methylene blue
TP Povidon iod 10%
TP Povidon iod 10% - SĐK VD-31196-18 - Thuốc sát khuẩn. TP Povidon iod 10% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 25 ml chứa Povidone Iod 2,5g
Xanh meThylen 1%
Xanh meThylen 1% - SĐK VNB-0725-01 - Thuốc sát khuẩn. Xanh meThylen 1% Dung dịch dùng ngoài - Methylene blue
Tricare
Tricare - SĐK VNS-0049-02 - Thuốc sát khuẩn. Tricare Dung dịch súc miệng - sodium fluoride, sodium benzoate, Triclosan
Xanh meThylen 1%
Xanh meThylen 1% - SĐK VNA-5046-02 - Thuốc sát khuẩn. Xanh meThylen 1% Dung dịch dùng ngoài - Methylene blue
Vệ sinh phụ nữ gyrosa
Vệ sinh phụ nữ gyrosa - SĐK S812-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Vệ sinh phụ nữ gyrosa Thuốc bột dùng ngoài - Berberine, Boric acid, copper sulfate, potassium, Aluminum sulfate, Menthol
Xanh MeThylen 1% 20ml
Xanh MeThylen 1% 20ml - SĐK VNA-3536-00 - Thuốc sát khuẩn. Xanh MeThylen 1% 20ml Dung dịch thuốc dùng ngoài - Methylene blue
Wokadine 10%
Wokadine 10% - SĐK VN-9234-04 - Thuốc sát khuẩn. Wokadine 10% Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine