Danh sách

Wokadine ointment 10% W/W

0
Wokadine ointment 10% W/W - SĐK VN-9235-04 - Thuốc sát khuẩn. Wokadine ointment 10% W/W Thuốc mỡ bôi da - Povidone Iodine

Xanh MeThylen 1%

0
Xanh MeThylen 1% - SĐK S4-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Xanh MeThylen 1% Dung dịch - Methylene blue

Xanh MeThylen 1%

0
Xanh MeThylen 1% - SĐK S618-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Xanh MeThylen 1% Dung dịch dùng ngoài - Methylene blue

Thuốc tím 1g

0
Thuốc tím 1g - SĐK S537-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Thuốc tím 1g Bao 10 gói x 1g - potassium permanganate

Xanh MeThylen 1%

0
Xanh MeThylen 1% - SĐK S830-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Xanh MeThylen 1% Dung dịch dùng ngoài - Methylene blue

TP Povidon iod 10%

0
TP Povidon iod 10% - SĐK VD-31196-18 - Thuốc sát khuẩn. TP Povidon iod 10% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 25 ml chứa Povidone Iod 2,5g

Xanh meThylen 1%

0
Xanh meThylen 1% - SĐK VNB-0725-01 - Thuốc sát khuẩn. Xanh meThylen 1% Dung dịch dùng ngoài - Methylene blue
Thuốc Tricare - SĐK VNS-0049-02

Tricare

0
Tricare - SĐK VNS-0049-02 - Thuốc sát khuẩn. Tricare Dung dịch súc miệng - sodium fluoride, sodium benzoate, Triclosan

Xanh meThylen 1%

0
Xanh meThylen 1% - SĐK VNA-5046-02 - Thuốc sát khuẩn. Xanh meThylen 1% Dung dịch dùng ngoài - Methylene blue

Vệ sinh phụ nữ gyrosa

0
Vệ sinh phụ nữ gyrosa - SĐK S812-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Vệ sinh phụ nữ gyrosa Thuốc bột dùng ngoài - Berberine, Boric acid, copper sulfate, potassium, Aluminum sulfate, Menthol