Trang chủ 2020
Danh sách
Wokadine 10%
Wokadine 10% - SĐK VN-9234-04 - Thuốc sát khuẩn. Wokadine 10% Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine
TP Povidon iod 10% Gel
TP Povidon iod 10% Gel - SĐK VD-31197-18 - Thuốc sát khuẩn. TP Povidon iod 10% Gel Gel dùng ngoài - Mỗi 10g gel chứa Povidon iod 1g
TP Povidon iod 10% Spray
TP Povidon iod 10% Spray - SĐK VD-31198-18 - Thuốc sát khuẩn. TP Povidon iod 10% Spray Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 15 ml chứa Povidone Iod 1,5g
TP Povidon iod 7,5%
TP Povidon iod 7,5% - SĐK VD-31199-18 - Thuốc sát khuẩn. TP Povidon iod 7,5% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 100 ml chứa Povidon iod 7,5g
Tracare
Tracare - SĐK VNB-0896-01 - Thuốc sát khuẩn. Tracare Dung dịch dùng ngoài - Berberine, sodium sulfacetamide, Chloramphenicol
Trawrine K
Trawrine K - SĐK VNS-1008-03 - Thuốc sát khuẩn. Trawrine K Dung dịch nước súc miệng - Lá trầu không, Menthol, sodium chloride, Boric acid
Validemax
Validemax - SĐK VNA-4201-05 - Thuốc sát khuẩn. Validemax Gel dùng ngoài - copper sulfate
Veybirol Tyrothricine
Veybirol Tyrothricine - SĐK VN-6914-02 - Thuốc sát khuẩn. Veybirol Tyrothricine Dung dịch súc miệng - Tyrothricin, Formaldehyde
Wokadine
Wokadine - SĐK VN-6430-02 - Thuốc sát khuẩn. Wokadine Dung dịch súc miệng - Povidone Iodine
Wokadine ointment 10% W/W
Wokadine ointment 10% W/W - SĐK VN-9235-04 - Thuốc sát khuẩn. Wokadine ointment 10% W/W Thuốc mỡ bôi da - Povidone Iodine