Danh sách

Natri clorid 0,9%

0
Natri clorid 0,9% - SĐK V555-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Natri clorid 0,9% Dung dịch vệ sinh răng miệng, rửa vết thương - sodium chloride

Nước oxy già 3%

0
Nước oxy già 3% - SĐK VNB-0007-02 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 3% Dung dịch - Hydrogen peroxide

Nước oxy già 10 Thể tích

0
Nước oxy già 10 Thể tích - SĐK S867-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 10 Thể tích Thuốc sát trùng ngoài da - Nước Oxy già

Nước oxy già 3%

0
Nước oxy già 3% - SĐK S617-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 3% Dung dịch dùng ngoài - Hydrogen peroxide
Thuốc Nước oxy già 3% - SĐK VNS-0001-01

Nước oxy già 3%

0
Nước oxy già 3% - SĐK VNS-0001-01 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 3% Dung dịch - Hydrogen peroxide

Nước oxy già 3%

0
Nước oxy già 3% - SĐK S217-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 3% Dung dịch dùng ngoài - Hydrogen peroxide

Nước oxy già 10 Thể tích

0
Nước oxy già 10 Thể tích - SĐK S482-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 10 Thể tích Dung dịch - Hydrogen peroxide, Salicylic acid

Nước oxy già 3%

0
Nước oxy già 3% - SĐK S434-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 3% Dung dịch dùng ngoài - Hydrogen peroxide

Nước oxy già 3%

0
Nước oxy già 3% - SĐK VNA-3221-00 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 3% Thuốc nước dùng ngoài - Hydrogen peroxide

Nước oxy già 3%

0
Nước oxy già 3% - SĐK S14-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 3% Dung dịch dùng ngoài - Hydrogen peroxide