Danh sách

Nước oxy già 10 Thể tích

0
Nước oxy già 10 Thể tích - SĐK VNS-0192-02 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 10 Thể tích Dung dịch - Hydrogen peroxide

Milian

0
Milian - SĐK VNS-0083-02 - Thuốc sát khuẩn. Milian Dung dịch - Methylene blue, Tím gentian

Nước oxy già 10 Thể tích

0
Nước oxy già 10 Thể tích - SĐK VNA-4835-02 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 10 Thể tích Dung dịch - Hydrogen peroxide

Moxilaf

0
Moxilaf - SĐK VD-30391-18 - Thuốc sát khuẩn. Moxilaf Thuốc mỡ bôi da - Mỗi tuýp 10 g chứa Povidon iod 1g

Nước oxy già 10 Thể tích

0
Nước oxy già 10 Thể tích - SĐK S32-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 10 Thể tích Thuốc nước dùng ngoài - Hydrogen peroxide

Nước oxy già 10

0
Nước oxy già 10 - SĐK S285-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 10 Dung dịch - Hydrogen peroxide

Natri clorid 0,9%

0
Natri clorid 0,9% - SĐK VNB-1608-04 - Thuốc sát khuẩn. Natri clorid 0,9% Dung dịch vô khuẩn - sodium chloride

Nước oxy già 10 Thể tích

0
Nước oxy già 10 Thể tích - SĐK S2-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 10 Thể tích Dung dịch - Hydrogen peroxide

Natri clorid 0,9%

0
Natri clorid 0,9% - SĐK VNA-2844-05 - Thuốc sát khuẩn. Natri clorid 0,9% Dung dịch rửa vết thương - sodium chloride

Nước oxy già 10 Thể tích

0
Nước oxy già 10 Thể tích - SĐK S241-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già 10 Thể tích Dung dịch dùng ngoài - Hydrogen peroxide