Trang chủ 2020
Danh sách
Dung dịch Xanh meThylen 1%
Dung dịch Xanh meThylen 1% - SĐK VNA-3236-00 - Thuốc sát khuẩn. Dung dịch Xanh meThylen 1% Thuốc dùng ngoài - Methylene blue
Gynovag
Gynovag - SĐK H02-132-01 - Thuốc sát khuẩn. Gynovag Thuốc bột - Boric acid, potassium, Aluminum sulfate, Berberine, Menthol
Gynapax 5g
Gynapax 5g - SĐK VNB-4475-05 - Thuốc sát khuẩn. Gynapax 5g Thuốc bột - Boric acid, potassium, aluminum sulfate, Berberine, Menthol, Thymol
Hexatra plus
Hexatra plus - SĐK VNB-1135-02 - Thuốc sát khuẩn. Hexatra plus Dung dịch thuốc rửa - Cetrimid, chlorhexidin
Hexatra
Hexatra - SĐK VNB-0593-00 - Thuốc sát khuẩn. Hexatra Dung dịch dùng ngoài - Chlorhexidine
Hibiscrub
Hibiscrub - SĐK VN-5750-01 - Thuốc sát khuẩn. Hibiscrub Dung dịch dùng ngoài - Chlorhexidine
EThanol 96
EThanol 96 - SĐK V957-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. EThanol 96 Nguyên liệu - Alcol ethylic
ETher ethylic
ETher ethylic - SĐK VNA-4034-01 - Thuốc sát khuẩn. ETher ethylic Dung dịch - Ether ethylic
Fluomedic
Fluomedic - SĐK VNB-0980-01 - Thuốc sát khuẩn. Fluomedic Dung dịch súc miệng - Boric acid, sodium benzoate, sodium fluoride, thymol, Menthol, Methyl salicylate
Gynaplix
Gynaplix - SĐK S33-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Gynaplix Thuốc bột dùng ngoài - Berberine, Boric acid, Phèn kép, Menthol