Danh sách

Dung dịch Xanh meThylen 1%

0
Dung dịch Xanh meThylen 1% - SĐK VNA-3236-00 - Thuốc sát khuẩn. Dung dịch Xanh meThylen 1% Thuốc dùng ngoài - Methylene blue

Gynovag

0
Gynovag - SĐK H02-132-01 - Thuốc sát khuẩn. Gynovag Thuốc bột - Boric acid, potassium, Aluminum sulfate, Berberine, Menthol
Thuốc Gynapax 5g - SĐK VNB-4475-05

Gynapax 5g

0
Gynapax 5g - SĐK VNB-4475-05 - Thuốc sát khuẩn. Gynapax 5g Thuốc bột - Boric acid, potassium, aluminum sulfate, Berberine, Menthol, Thymol

Hexatra plus

0
Hexatra plus - SĐK VNB-1135-02 - Thuốc sát khuẩn. Hexatra plus Dung dịch thuốc rửa - Cetrimid, chlorhexidin
Thuốc Hexatra - SĐK VNB-0593-00

Hexatra

0
Hexatra - SĐK VNB-0593-00 - Thuốc sát khuẩn. Hexatra Dung dịch dùng ngoài - Chlorhexidine

Hibiscrub

0
Hibiscrub - SĐK VN-5750-01 - Thuốc sát khuẩn. Hibiscrub Dung dịch dùng ngoài - Chlorhexidine

EThanol 96

0
EThanol 96 - SĐK V957-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. EThanol 96 Nguyên liệu - Alcol ethylic

ETher ethylic

0
ETher ethylic - SĐK VNA-4034-01 - Thuốc sát khuẩn. ETher ethylic Dung dịch - Ether ethylic

Fluomedic

0
Fluomedic - SĐK VNB-0980-01 - Thuốc sát khuẩn. Fluomedic Dung dịch súc miệng - Boric acid, sodium benzoate, sodium fluoride, thymol, Menthol, Methyl salicylate

Gynaplix

0
Gynaplix - SĐK S33-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Gynaplix Thuốc bột dùng ngoài - Berberine, Boric acid, Phèn kép, Menthol