Danh sách

DD Mylian

0
DD Mylian - SĐK VNS-1054-03 - Thuốc sát khuẩn. DD Mylian Dung dịch dùng ngoài - Methylene blue, Tím tinh thể

Dermobacter

0
Dermobacter - SĐK VN-5852-01 - Thuốc sát khuẩn. Dermobacter Dung dịch dùng ngoài - Benzalkonium, Chlorhexidine

Dung dịch Milian

0
Dung dịch Milian - SĐK VD-30667-18 - Thuốc sát khuẩn. Dung dịch Milian Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 10 ml chứa Xanh methylen 200mg; Tím tinh thể 25mg

Dung dịch Oxy già 3%

0
Dung dịch Oxy già 3% - SĐK S619-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Dung dịch Oxy già 3% Dung dịch dùng ngoài - Nước Oxy già, sodium benzoate

Dung dịch PovidonSP10%

0
Dung dịch PovidonSP10% - SĐK VD-19175-13 - Thuốc sát khuẩn. Dung dịch PovidonSP10% Dung dịch dùng ngoài - Povidon iod 2g/20 ml

Cồn Iod 5%

0
Cồn Iod 5% - SĐK VS-4965-16 - Thuốc sát khuẩn. Cồn Iod 5% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 20 ml chứa Iod 1g; Kali iodid 0,7g

Dung dịch PovidonSP10%

0
Dung dịch PovidonSP10% - SĐK VD-19175-13 - Thuốc sát khuẩn. Dung dịch PovidonSP10% Dung dịch dùng ngoài - Povidon iod 2g/20 ml

Cồn sát trùng 70

0
Cồn sát trùng 70 - SĐK S17-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Cồn sát trùng 70 Dung dịch - Ethanol

Dung dịch rửa nội soi bàng quang Sorbitol 3%

0
Dung dịch rửa nội soi bàng quang Sorbitol 3% - SĐK VNA-4965-02 - Thuốc sát khuẩn. Dung dịch rửa nội soi bàng quang Sorbitol 3% Dung dịch dùng ngoài - Sorbitol
Thuốc Cyteal - SĐK VN-7199-02

Cyteal

0
Cyteal - SĐK VN-7199-02 - Thuốc sát khuẩn. Cyteal Dung dịch sát trùng - Hexamidine di-isethionate, chlorhexidin glunat, chlorocresol