Danh sách

Keytadine

0
Keytadine - SĐK VD-20917-14 - Thuốc sát khuẩn. Keytadine Dung dịch dùng ngoài - Povidon Iod 1g/20ml

Povidon – Iodin 10%

0
Povidon - Iodin 10% - SĐK VD-21093-14 - Thuốc sát khuẩn. Povidon - Iodin 10% Dung dịch dùng ngoài - Povidin Iodin 2g/20 ml

Povidon iod 10%

0
Povidon iod 10% - SĐK VD-21325-14 - Thuốc sát khuẩn. Povidon iod 10% Thuốc nước dùng ngoài - Povidon iod 2g/20ml

Septeal

0
Septeal - SĐK VN-14793-12 - Thuốc sát khuẩn. Septeal Dung dịch dùng ngoài - Chlorhexidine Digluconate

Gynepro

0
Gynepro - SĐK VN-14144-11 - Thuốc sát khuẩn. Gynepro Dung dịch sát khuẩn phụ khoa - Chlorhexidine Digluconate

Gynepro

0
Gynepro - SĐK VN-14144-11 - Thuốc sát khuẩn. Gynepro Dung dịch sát khuẩn phụ khoa - Chlorhexidine Digluconate

Povidon iodin 10%

0
Povidon iodin 10% - SĐK VD-28005-17 - Thuốc sát khuẩn. Povidon iodin 10% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi chai 20 ml chứa Povidon iodine 2 g

Povidon iod

0
Povidon iod - SĐK VD-13867-11 - Thuốc sát khuẩn. Povidon iod hộp 1 tuýp 10 gam, 20 gam gel bôi da - Povidone Iodine 10g

Povidone Iodine 10%

0
Povidone Iodine 10% - SĐK VD-26838-17 - Thuốc sát khuẩn. Povidone Iodine 10% Dung dịch dùng ngoài - Povidone iodine 10% (kl/tt)

Wokadine

0
Wokadine - SĐK VN-12062-11 - Thuốc sát khuẩn. Wokadine Thuốc mỡ - Povidone Iodine