Trang chủ 2020
Danh sách
PVP Iodine
PVP Iodine - SĐK V63-H12-06 - Thuốc sát khuẩn. PVP Iodine Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine
TP Natri clorid 0,9%
TP Natri clorid 0,9% - SĐK VD-31909-19 - Thuốc sát khuẩn. TP Natri clorid 0,9% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 25 ml chứa Natri clorid 4,5g
Xanh methylen 1%
Xanh methylen 1% - SĐK VD-32023-19 - Thuốc sát khuẩn. Xanh methylen 1% Dung dịch dùng ngoài - Xanh methylen 1% (kl/tt)
Xanh methylen 1%
Xanh methylen 1% - SĐK VD-32106-19 - Thuốc sát khuẩn. Xanh methylen 1% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi chai 15ml chứa Xanh methylen 150mg
Betadine Ointment 10% w/w
Betadine Ointment 10% w/w - SĐK VN-20577-17 - Thuốc sát khuẩn. Betadine Ointment 10% w/w Thuốc mỡ - Mỗi 100g chứa Povidon Iod 10g
LeoPovidone
LeoPovidone - SĐK VN-20463-17 - Thuốc sát khuẩn. LeoPovidone Dung dịch dùng ngoài - Povidone iode
Betadine Cream 5% w/w
Betadine Cream 5% w/w - SĐK VN-18390-14 - Thuốc sát khuẩn. Betadine Cream 5% w/w Kem bôi ngoài da - Povidone Iode 5% kl/kl
Shining
Shining - SĐK VD-10633-10 - Thuốc sát khuẩn. Shining Thuốc súc miệng - Sodium fluoride 44mg
Pastitussin
Pastitussin - SĐK VD-26386-17 - Thuốc sát khuẩn. Pastitussin Viên ngậm - Menthol 3mg; Eucalyptol 0,5mg
Supzolin
Supzolin - SĐK VD-23147-15 - Thuốc sát khuẩn. Supzolin Thuốc bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1g