Danh sách

Thuốc PVP Iodine - SĐK V63-H12-06

PVP Iodine

0
PVP Iodine - SĐK V63-H12-06 - Thuốc sát khuẩn. PVP Iodine Dung dịch dùng ngoài - Povidone Iodine

TP Natri clorid 0,9%

0
TP Natri clorid 0,9% - SĐK VD-31909-19 - Thuốc sát khuẩn. TP Natri clorid 0,9% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 25 ml chứa Natri clorid 4,5g

Xanh methylen 1%

0
Xanh methylen 1% - SĐK VD-32023-19 - Thuốc sát khuẩn. Xanh methylen 1% Dung dịch dùng ngoài - Xanh methylen 1% (kl/tt)

Xanh methylen 1%

0
Xanh methylen 1% - SĐK VD-32106-19 - Thuốc sát khuẩn. Xanh methylen 1% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi chai 15ml chứa Xanh methylen 150mg
Thuốc Betadine Ointment 10% w/w - SĐK VN-20577-17

Betadine Ointment 10% w/w

0
Betadine Ointment 10% w/w - SĐK VN-20577-17 - Thuốc sát khuẩn. Betadine Ointment 10% w/w Thuốc mỡ - Mỗi 100g chứa Povidon Iod 10g

LeoPovidone

0
LeoPovidone - SĐK VN-20463-17 - Thuốc sát khuẩn. LeoPovidone Dung dịch dùng ngoài - Povidone iode

Betadine Cream 5% w/w

0
Betadine Cream 5% w/w - SĐK VN-18390-14 - Thuốc sát khuẩn. Betadine Cream 5% w/w Kem bôi ngoài da - Povidone Iode 5% kl/kl

Shining

0
Shining - SĐK VD-10633-10 - Thuốc sát khuẩn. Shining Thuốc súc miệng - Sodium fluoride 44mg
Thuốc Pastitussin - SĐK VD-26386-17

Pastitussin

0
Pastitussin - SĐK VD-26386-17 - Thuốc sát khuẩn. Pastitussin Viên ngậm - Menthol 3mg; Eucalyptol 0,5mg
Thuốc Supzolin - SĐK VD-23147-15

Supzolin

0
Supzolin - SĐK VD-23147-15 - Thuốc sát khuẩn. Supzolin Thuốc bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1g