Danh sách

Cồn BSL

0
Cồn BSL - SĐK VD-32100-19 - Thuốc sát khuẩn. Cồn BSL Dung dịch dùng ngoài - Mỗi chai 20ml chứa Acid Benzoic 1g; Acid Salicylic 1g; Iod 0,3g

Leopovidone gel

0
Leopovidone gel - SĐK VN-21809-19 - Thuốc sát khuẩn. Leopovidone gel Gel - Mỗi 20g chứa Povidon- iodin 2g

Povidine 4%

0
Povidine 4% - SĐK VD-31645-19 - Thuốc sát khuẩn. Povidine 4% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 500ml dung dịch chứa Povidon iod 20g

Povidon iod

0
Povidon iod - SĐK VD-32126-19 - Thuốc sát khuẩn. Povidon iod Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 15 ml dung dịch chứa Povidon iod 1,5g

Povidon Iod 10%

0
Povidon Iod 10% - SĐK VD-31522-19 - Thuốc sát khuẩn. Povidon Iod 10% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 100ml chứa Povidon iod 10g

Povidon iod 10%

0
Povidon iod 10% - SĐK VD-31543-19 - Thuốc sát khuẩn. Povidon iod 10% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 100ml chứa Povidon iod 10g

Povidon iod 10%

0
Povidon iod 10% - SĐK VD-32019-19 - Thuốc sát khuẩn. Povidon iod 10% Dung dịch dùng ngoài - Povidone iodine 10%(kl/tt)
Thuốc Bidovidine - SĐK VD-30915-18

Bidovidine

0
Bidovidine - SĐK VD-30915-18 - Thuốc sát khuẩn. Bidovidine Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 10 ml chứa Povidon iod 1g

Povidon iod 5%

0
Povidon iod 5% - SĐK VD-32547-19 - Thuốc sát khuẩn. Povidon iod 5% Kem bôi da - Povidon iod 5% (kl/kl)
Thuốc Betadine Gargle and Mouthwash - SĐK VN-20035-16

Betadine Gargle and Mouthwash

0
Betadine Gargle and Mouthwash - SĐK VN-20035-16 - Thuốc sát khuẩn. Betadine Gargle and Mouthwash Dung dịch súc họng và súc miệng - Povidon iod 1% kl/tt