Trang chủ 2020
Danh sách
Tracare
Tracare - SĐK VNB-0896-01 - Thuốc sát khuẩn. Tracare Dung dịch dùng ngoài - Berberine, sodium sulfacetamide, Chloramphenicol
Trawrine K
Trawrine K - SĐK VNS-1008-03 - Thuốc sát khuẩn. Trawrine K Dung dịch nước súc miệng - Lá trầu không, Menthol, sodium chloride, Boric acid
Validemax
Validemax - SĐK VNA-4201-05 - Thuốc sát khuẩn. Validemax Gel dùng ngoài - copper sulfate
Veybirol Tyrothricine
Veybirol Tyrothricine - SĐK VN-6914-02 - Thuốc sát khuẩn. Veybirol Tyrothricine Dung dịch súc miệng - Tyrothricin, Formaldehyde
Wokadine
Wokadine - SĐK VN-6430-02 - Thuốc sát khuẩn. Wokadine Dung dịch súc miệng - Povidone Iodine
Wokadine ointment 10% W/W
Wokadine ointment 10% W/W - SĐK VN-9235-04 - Thuốc sát khuẩn. Wokadine ointment 10% W/W Thuốc mỡ bôi da - Povidone Iodine
Xanh MeThylen 1%
Xanh MeThylen 1% - SĐK S4-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Xanh MeThylen 1% Dung dịch - Methylene blue
Xanh MeThylen 1%
Xanh MeThylen 1% - SĐK S618-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Xanh MeThylen 1% Dung dịch dùng ngoài - Methylene blue
Thuốc tím 1g
Thuốc tím 1g - SĐK S537-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Thuốc tím 1g Bao 10 gói x 1g - potassium permanganate
Xanh MeThylen 1%
Xanh MeThylen 1% - SĐK S830-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Xanh MeThylen 1% Dung dịch dùng ngoài - Methylene blue