Danh sách

Reliporex 10000 IU

0
Reliporex 10000 IU - SĐK QLSP-0813-14 - Thuốc tác dụng đối với máu. Reliporex 10000 IU Dung dịch tiêm - Recombinant Human Erythropoietin 10000IU

Reliporex 4000 IU

0
Reliporex 4000 IU - SĐK QLSP-0812-14 - Thuốc tác dụng đối với máu. Reliporex 4000 IU Dung dịch tiêm - Recombinant Human Erythropoietin 4000IU

Reliporex 2000 IU

0
Reliporex 2000 IU - SĐK QLSP-0811-14 - Thuốc tác dụng đối với máu. Reliporex 2000 IU Dung dịch tiêm - Recombinant Human Erythropoietin 2000IU
Thuốc Haemoctin SDH 250 - SĐK QLSP-858-15

Haemoctin SDH 250

0
Haemoctin SDH 250 - SĐK QLSP-858-15 - Thuốc tác dụng đối với máu. Haemoctin SDH 250 Bộ đông khô và dung môi pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Yếu tố đông máu VIII của người; Lọ thuốc bột chứa 250IU yếu tố đông máu số VIII tương đương 50 IU/ml sau khi pha
Thuốc Haemoctin SDH 500 - SĐK QLSP-859-15

Haemoctin SDH 500

0
Haemoctin SDH 500 - SĐK QLSP-859-15 - Thuốc tác dụng đối với máu. Haemoctin SDH 500 Bộ đông khô và dung môi pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Yếu tố đông máu VIII của người; Lọ thuốc bột chứa 500IU yếu tố đông máu số VIII tương đương 50 IU/ml sau khi pha