Danh sách

Danapha-Rosu 5

0
Danapha-Rosu 5 - SĐK VD-33288-19 - Thuốc tim mạch. Danapha-Rosu 5 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5 mg

Dobutamine-hameln12,5mg/ml

0
Dobutamine-hameln12,5mg/ml - SĐK VN-22334-19 - Thuốc tim mạch. Dobutamine-hameln12,5mg/ml Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Dobutamine (dưới dạng Dobutamine Hydrochloride) 12,5mg/ml

Duoplavin

0
Duoplavin - SĐK VN-22466-19 - Thuốc tim mạch. Duoplavin Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphat) 75 mg; Acidacetylsalicylic 100mg

Enaboston 5 plus

0
Enaboston 5 plus - SĐK VD-33419-19 - Thuốc tim mạch. Enaboston 5 plus Viên nén - Enalapril maleat 5mg;

Eurythmic

0
Eurythmic - SĐK VN-22479-19 - Thuốc tim mạch. Eurythmic Dung dịch pha tiêm - Amiodaron hydroclorid50mg/ml

Feleilor

0
Feleilor - SĐK VD-33473-19 - Thuốc tim mạch. Feleilor Viên nén bao phim - Ticagrelor 90,00mg

Fenostad 67

0
Fenostad 67 - SĐK VD-33890-19 - Thuốc tim mạch. Fenostad 67 Viên nang cứng - Fenofibrat (dưới dạng Fenofibrat pellets 66,0%) 67mg

Fidorel

0
Fidorel - SĐK VN-22388-19 - Thuốc tim mạch. Fidorel Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat Forml 97,875mg) 75mg

Abmuza

0
Abmuza - SĐK VD-33469-19 - Thuốc tim mạch. Abmuza Viên nén bao phim - Rivaroxaban 15 mg

Beynit 2.5

0
Beynit 2.5 - SĐK VD-33470-19 - Thuốc tim mạch. Beynit 2.5 Viên nang cứng - Ramipril 2,5mg