Danh sách

Thuốc Tolura 80mg - SĐK VN-20617-17

Tolura 80mg

0
Tolura 80mg - SĐK VN-20617-17 - Thuốc tim mạch. Tolura 80mg Viên nén - Telmisartan 80mg
Thuốc Tolura 40mg - SĐK VN-20616-17

Tolura 40mg

0
Tolura 40mg - SĐK VN-20616-17 - Thuốc tim mạch. Tolura 40mg Viên nén - Telmisartan 40mg
Thuốc Colestrim - SĐK VN-18373-14

Colestrim

0
Colestrim - SĐK VN-18373-14 - Thuốc tim mạch. Colestrim Viên nén - Fenofibrat (dưới dạng fenofibrate nanonized) 145mg
Thuốc Colestrim - SĐK VN-14260-11

Colestrim

0
Colestrim - SĐK VN-14260-11 - Thuốc tim mạch. Colestrim Viên nén bao phim - Fenofibrate (Micronised)
Thuốc Tanatril 10mg - SĐK VN-13230-11

Tanatril 10mg

0
Tanatril 10mg - SĐK VN-13230-11 - Thuốc tim mạch. Tanatril 10mg Viên nén - Imidapril hydrochloride
Thuốc Maxxcardio-L 5 - SĐK VD-27769-17

Maxxcardio-L 5

0
Maxxcardio-L 5 - SĐK VD-27769-17 - Thuốc tim mạch. Maxxcardio-L 5 Viên nén bao phim - Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5 mg
Thuốc Maxxcardio - p 150 - SĐK VD-27765-17

Maxxcardio – p 150

0
Maxxcardio - p 150 - SĐK VD-27765-17 - Thuốc tim mạch. Maxxcardio - p 150 Viên nén bao phim - Propafenon hydroclorid 150 mg
Thuốc Maxxcardio LA 4 - SĐK VD-26098-17

Maxxcardio LA 4

0
Maxxcardio LA 4 - SĐK VD-26098-17 - Thuốc tim mạch. Maxxcardio LA 4 Viên nén bao phim - Lacidipin 4 mg
Thuốc Zyrova 5 - SĐK VN-21692-19

Zyrova 5

0
Zyrova 5 - SĐK VN-21692-19 - Thuốc tim mạch. Zyrova 5 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calcium) 5mg
Thuốc Lipitor 10mg - SĐK VN-17768-14

Lipitor 10mg

0
Lipitor 10mg - SĐK VN-17768-14 - Thuốc tim mạch. Lipitor 10mg Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin hemicalci.1,5H2O) 10mg