Danh sách

Losartan HCT-Sandoz

0
Losartan HCT-Sandoz - SĐK VN-5468-10 - Thuốc tim mạch. Losartan HCT-Sandoz Viên nén bao phim - Losartan potassium; Hydrochlorothiazide

Losartan -Sandoz 50mg

0
Losartan -Sandoz 50mg - SĐK VN-5421-10 - Thuốc tim mạch. Losartan -Sandoz 50mg Viên nén bao phim - Losartan potassium

Lotas-25

0
Lotas-25 - SĐK VN-9603-10 - Thuốc tim mạch. Lotas-25 Viên nén bao phim - Losartan Kali

Lotas-50

0
Lotas-50 - SĐK VN-9604-10 - Thuốc tim mạch. Lotas-50 Viên nén bao phim - Losartan Kali

Lostad 25mg

0
Lostad 25mg - SĐK VNB-2418-04 - Thuốc tim mạch. Lostad 25mg Viên nén bao phim - Kalium Losartan
Thuốc Medirel 20mg - SĐK VNB-0915-03

Medirel 20mg

0
Medirel 20mg - SĐK VNB-0915-03 - Thuốc tim mạch. Medirel 20mg Viên bao phim - Trimetazidine dihydrochloride

Lostatin

0
Lostatin - SĐK VN-6717-02 - Thuốc tim mạch. Lostatin Viên nén - Lovastatin
Thuốc Meko coramin - SĐK VNA-3626-00

Meko coramin

0
Meko coramin - SĐK VNA-3626-00 - Thuốc tim mạch. Meko coramin Viên nén ngậm - Nikethamide

Losartan 25mg

0
Losartan 25mg - SĐK VD-0927-06 - Thuốc tim mạch. Losartan 25mg Viên bao phim - Losartan potassium

Lodoz 2,5mg/6,25mg

0
Lodoz 2,5mg/6,25mg - SĐK VN-8795-04 - Thuốc tim mạch. Lodoz 2,5mg/6,25mg Viên nén bao phim - Bisoprolol, Hydrochlorothiazide