Danh sách

Irbesartan Stada 150 mg

0
Irbesartan Stada 150 mg - SĐK VD-19189-13 - Thuốc tim mạch. Irbesartan Stada 150 mg Viên nén bao phim - Irbesartan 150 mg

Irbetan 300

0
Irbetan 300 - SĐK VD-19326-13 - Thuốc tim mạch. Irbetan 300 Viên nén dài bao phim - Irbesartan 300mg

Irbexl

0
Irbexl - SĐK VN-9898-10 - Thuốc tim mạch. Irbexl Viên nén - Irbesartan

Inopril 20

0
Inopril 20 - SĐK VN-6972-02 - Thuốc tim mạch. Inopril 20 Viên nén - Lisinopril

Irovel 150

0
Irovel 150 - SĐK VN-7009-02 - Thuốc tim mạch. Irovel 150 Viên nén - Irbesartan

Inopril 5

0
Inopril 5 - SĐK VN-6973-02 - Thuốc tim mạch. Inopril 5 Viên nén - Lisinopril

Irovel 300

0
Irovel 300 - SĐK VN-7010-02 - Thuốc tim mạch. Irovel 300 Viên nén - Irbesartan

Intas Amtas AT

0
Intas Amtas AT - SĐK VN-8771-04 - Thuốc tim mạch. Intas Amtas AT Viên nén - Amlodipine, Atenolol

ISMN 40 Stada Retard

0
ISMN 40 Stada Retard - SĐK VN-6042-01 - Thuốc tim mạch. ISMN 40 Stada Retard Viên nang giải phóng chậm - Isosorbide 5 Mononitrate

Intas Simtas 10

0
Intas Simtas 10 - SĐK VN-9618-05 - Thuốc tim mạch. Intas Simtas 10 Viên nén bao phim - Simvastatin