Danh sách

Irovel 150

0
Irovel 150 - SĐK VN-7009-02 - Thuốc tim mạch. Irovel 150 Viên nén - Irbesartan

Inopril 5

0
Inopril 5 - SĐK VN-6973-02 - Thuốc tim mạch. Inopril 5 Viên nén - Lisinopril

Irovel 300

0
Irovel 300 - SĐK VN-7010-02 - Thuốc tim mạch. Irovel 300 Viên nén - Irbesartan

Intas Amtas AT

0
Intas Amtas AT - SĐK VN-8771-04 - Thuốc tim mạch. Intas Amtas AT Viên nén - Amlodipine, Atenolol

ISMN 40 Stada Retard

0
ISMN 40 Stada Retard - SĐK VN-6042-01 - Thuốc tim mạch. ISMN 40 Stada Retard Viên nang giải phóng chậm - Isosorbide 5 Mononitrate

Intas Simtas 10

0
Intas Simtas 10 - SĐK VN-9618-05 - Thuốc tim mạch. Intas Simtas 10 Viên nén bao phim - Simvastatin

ISMN 60 Stada Retard

0
ISMN 60 Stada Retard - SĐK VN-6043-01 - Thuốc tim mạch. ISMN 60 Stada Retard Viên nang giải phóng chậm - Isosorbide 5 Mononitrate

Intas Simtas 20

0
Intas Simtas 20 - SĐK VN-9083-04 - Thuốc tim mạch. Intas Simtas 20 Viên nén bao phim - Simvastatin

Hysart-8mg

0
Hysart-8mg - SĐK VN-5661-10 - Thuốc tim mạch. Hysart-8mg Viên nén - Candesartan Cilexetil

Hytrin

0
Hytrin - SĐK VN-5717-01 - Thuốc tim mạch. Hytrin Viên nén - Terazosin