Danh sách

Indalix

0
Indalix - SĐK VN-6816-02 - Thuốc tim mạch. Indalix Viên nén - Indapamide

Inace-5

0
Inace-5 - SĐK VN-1198-06 - Thuốc tim mạch. Inace-5 Viên nén-5mg - Enalapril maleate

Indatab SR

0
Indatab SR - SĐK VN-10374-05 - Thuốc tim mạch. Indatab SR Viên nén bao phim - Indapamide

Hyperium

0
Hyperium - SĐK VN-6628-02 - Thuốc tim mạch. Hyperium Viên nén - Rilmenidine

Inderal

0
Inderal - SĐK VN-0036-06 - Thuốc tim mạch. Inderal Viên nén bao phim-40mg - Propranolol

Hyperzeprin 10mg

0
Hyperzeprin 10mg - SĐK VD-0196-06 - Thuốc tim mạch. Hyperzeprin 10mg Viên bao phim - Benazepril

Innogem

0
Innogem - SĐK VN-6565-02 - Thuốc tim mạch. Innogem Viên nén bao phim - Gemfibrozil

Hyperzeprin 20mg

0
Hyperzeprin 20mg - SĐK VD-0197-06 - Thuốc tim mạch. Hyperzeprin 20mg Viên bao phim - Benazepril

Hipolixan 600

0
Hipolixan 600 - SĐK VN-7814-03 - Thuốc tim mạch. Hipolixan 600 Viên nén bao phim - Gemfibrozil

Hopace 125

0
Hopace 125 - SĐK VN-6956-02 - Thuốc tim mạch. Hopace 125 Viên nang - Ramipril