Danh sách

Orenter 50mg

0
Orenter 50mg - SĐK VD-30478-18 - Thuốc tim mạch. Orenter 50mg Viên nén bao phim - Losartan kali 50 mg

Ouabain 0,25mg

0
Ouabain 0,25mg - SĐK V179-H05-04 - Thuốc tim mạch. Ouabain 0,25mg Thuốc tiêm - Ouabain

Ouabain 0,25mg/ml

0
Ouabain 0,25mg/ml - SĐK VNB-3275-05 - Thuốc tim mạch. Ouabain 0,25mg/ml Dung dịch tiêm - Ouabain

Ouabain 0,25mg/ml

0
Ouabain 0,25mg/ml - SĐK V802-H12-05 - Thuốc tim mạch. Ouabain 0,25mg/ml Dung dịch - Ouabain

Pahasu

0
Pahasu - SĐK VN-2218-06 - Thuốc tim mạch. Pahasu Viên nén bao phim-20mg Rosuvastatin - Calci Rosuvastatin

Pecrandil 10

0
Pecrandil 10 - SĐK VD-30394-18 - Thuốc tim mạch. Pecrandil 10 Viên nén - Nicorandil 10 mg

Perigard-D

0
Perigard-D - SĐK VN-21611-18 - Thuốc tim mạch. Perigard-D Viên nén bao phim - Perindopril (dưới dạng Perindopril erbumin) 2mg; Indapamide 0,625mg

Phenylephrine Aguettant 50 Microgrammes/ml

0
Phenylephrine Aguettant 50 Microgrammes/ml - SĐK VN-21311-18 - Thuốc tim mạch. Phenylephrine Aguettant 50 Microgrammes/ml Dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn - Mỗi 1ml dung dịch chứa Phenylephrin (dưới dạng Phenylephrin hydroclorid) 50 mcg

Opfibrat 160mg

0
Opfibrat 160mg - SĐK VNB-3091-05 - Thuốc tim mạch. Opfibrat 160mg Viên nén bao phim (hình ô van) - Fenofibrate

Physiotens

0
Physiotens - SĐK VN-6039-01 - Thuốc tim mạch. Physiotens Viên nén bao phim - Moxonidine