Trang chủ 2020
Danh sách
Pelearto 10
Pelearto 10 - SĐK VD-16269-12 - Thuốc tim mạch. Pelearto 10 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium trihydrat) 20mg
Praxilene 200 mg
Praxilene 200 mg - SĐK VN-21904-19 - Thuốc tim mạch. Praxilene 200 mg Viên nén bao phim - Naftidrofuryl hydrogen oxalat 200mg
Pelearto 20
Pelearto 20 - SĐK VD-15437-11 - Thuốc tim mạch. Pelearto 20 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng atorvastatin calcium trihydrat) 20mg
Platetica
Platetica - SĐK VD-29546-18 - Thuốc tim mạch. Platetica Viên nén bao phim - Ticagrelor 90mg
Apival Plus 160/25
Apival Plus 160/25 - SĐK VD-30913-18 - Thuốc tim mạch. Apival Plus 160/25 Viên nén bao phim - Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid 25mg
Losapin 50
Losapin 50 - SĐK VD-20054-13 - Thuốc tim mạch. Losapin 50 Viên nén bao phim - Losartan kali
Apitec 20 – H
Apitec 20 - H - SĐK VD-30912-18 - Thuốc tim mạch. Apitec 20 - H Viên nén - Enalapril maleat 20mg; Hydroclorothiazid 12,5mg
Amnol
Amnol - SĐK VD-30148-18 - Thuốc tim mạch. Amnol Viên nén bao phim - Cilnidipine 5mg
Plendil
Plendil - SĐK VN-6460-02 - Thuốc tim mạch. Plendil Viên nén tác dụng chậm - Felodipine
Gygaril-5
Gygaril-5 - SĐK VD-3269-07 - Thuốc tim mạch. Gygaril-5 Viên nén - Enalapril maleate