Danh sách

Flamodip 10

0
Flamodip 10 - SĐK VN-10131-05 - Thuốc tim mạch. Flamodip 10 Viên nén - Amlodipine
Thuốc Heptaminol - SĐK VNA-4552-01

Heptaminol

0
Heptaminol - SĐK VNA-4552-01 - Thuốc tim mạch. Heptaminol Viên nén - Heptaminol hydrochloride

Flamodip 5

0
Flamodip 5 - SĐK VN-9575-05 - Thuốc tim mạch. Flamodip 5 Viên nén - Amlodipine

Glifen SR

0
Glifen SR - SĐK VN-7718-03 - Thuốc tim mạch. Glifen SR Viên nang - Fenofibrate

Fortipine LA 40

0
Fortipine LA 40 - SĐK VN-0822-06 - Thuốc tim mạch. Fortipine LA 40 Viên nén bao phim-40mg - Nifedipine

Hafenthyl 100

0
Hafenthyl 100 - SĐK VD-1129-06 - Thuốc tim mạch. Hafenthyl 100 Viên nang - Fenofibrate

Gatfatit

0
Gatfatit - SĐK VN-1210-06 - Thuốc tim mạch. Gatfatit viên nén bao phim-10mg Atorvastatin - Atorvastatin calcium

Gemnpid

0
Gemnpid - SĐK VN-6180-02 - Thuốc tim mạch. Gemnpid Viên nang - Gemfibrozil

Gendobu

0
Gendobu - SĐK VN-1317-06 - Thuốc tim mạch. Gendobu Dung dịch tiêm-1,25mg Dobutamin/ml - Dobutamine hydrochloride

Genzosin

0
Genzosin - SĐK VN-1319-06 - Thuốc tim mạch. Genzosin Viên nén-2mg Doxazosin - Doxazosin mesylate