Trang chủ 2020
Danh sách
Flamodip 10
Flamodip 10 - SĐK VN-10131-05 - Thuốc tim mạch. Flamodip 10 Viên nén - Amlodipine
Heptaminol
Heptaminol - SĐK VNA-4552-01 - Thuốc tim mạch. Heptaminol Viên nén - Heptaminol hydrochloride
Flamodip 5
Flamodip 5 - SĐK VN-9575-05 - Thuốc tim mạch. Flamodip 5 Viên nén - Amlodipine
Glifen SR
Glifen SR - SĐK VN-7718-03 - Thuốc tim mạch. Glifen SR Viên nang - Fenofibrate
Fortipine LA 40
Fortipine LA 40 - SĐK VN-0822-06 - Thuốc tim mạch. Fortipine LA 40 Viên nén bao phim-40mg - Nifedipine
Hafenthyl 100
Hafenthyl 100 - SĐK VD-1129-06 - Thuốc tim mạch. Hafenthyl 100 Viên nang - Fenofibrate
Gatfatit
Gatfatit - SĐK VN-1210-06 - Thuốc tim mạch. Gatfatit viên nén bao phim-10mg Atorvastatin - Atorvastatin calcium
Gemnpid
Gemnpid - SĐK VN-6180-02 - Thuốc tim mạch. Gemnpid Viên nang - Gemfibrozil
Gendobu
Gendobu - SĐK VN-1317-06 - Thuốc tim mạch. Gendobu Dung dịch tiêm-1,25mg Dobutamin/ml - Dobutamine hydrochloride
Genzosin
Genzosin - SĐK VN-1319-06 - Thuốc tim mạch. Genzosin Viên nén-2mg Doxazosin - Doxazosin mesylate