Trang chủ 2020
Danh sách
Chemistatin 10mg
Chemistatin 10mg - SĐK VN-21617-18 - Thuốc tim mạch. Chemistatin 10mg Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
Chemistatin 20mg
Chemistatin 20mg - SĐK VN-21618-18 - Thuốc tim mạch. Chemistatin 20mg Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg
Cinalong
Cinalong - SĐK VN-8017-03 - Thuốc tim mạch. Cinalong Viên nén bao phim - Cilnidipine
Cinalong
Cinalong - SĐK VN-8018-03 - Thuốc tim mạch. Cinalong Viên nén bao phim - Cilnidipine
Clopidogrel 75 – MV
Clopidogrel 75 - MV - SĐK VD-19238-13 - Thuốc tim mạch. Clopidogrel 75 - MV Viên nén bao phim - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75 mg
Clopidogrel 75 – MV
Clopidogrel 75 - MV - SĐK VD-19238-13 - Thuốc tim mạch. Clopidogrel 75 - MV Viên nén bao phim - clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat) 75 mg
Clopidogrel tablets USP 75mg
Clopidogrel tablets USP 75mg - SĐK VN-21426-18 - Thuốc tim mạch. Clopidogrel tablets USP 75mg Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Clopimed
Clopimed - SĐK VN-9605-10 - Thuốc tim mạch. Clopimed Viên nén bao phim - Clopidogrel bisulfate
Cenpokine
Cenpokine - SĐK VD-0697-06 - Thuốc tim mạch. Cenpokine Viên nén bao phim - Nifedipine
Co aprovel
Co aprovel - SĐK VN-8654-04 - Thuốc tim mạch. Co aprovel Viên nén - Irbesartan