Danh sách

Trimetazidine WinThrop 20mg

0
Trimetazidine WinThrop 20mg - SĐK VNB-4633-05 - Thuốc tim mạch. Trimetazidine WinThrop 20mg Viên nén bao phim - Trimetazidine dihydrochloride

Trasorbid

0
Trasorbid - SĐK VNB-4164-05 - Thuốc tim mạch. Trasorbid Viên nén - isosorbide dinitrate

Tritace

0
Tritace - SĐK VN-7057-02 - Thuốc tim mạch. Tritace Viên nén - Ramipril

Triamdona 20mg

0
Triamdona 20mg - SĐK VD-2291-06 - Thuốc tim mạch. Triamdona 20mg Viên bao phim - Trimetazidine hydrochloride

Triamed

0
Triamed - SĐK VN-10248-05 - Thuốc tim mạch. Triamed Viên nén bao phim - Trimetazidine

Trimetazidin 20mg

0
Trimetazidin 20mg - SĐK VN-9249-04 - Thuốc tim mạch. Trimetazidin 20mg Viên nén bao phim - Trimetazidine

Trimetazidin 20mg

0
Trimetazidin 20mg - SĐK V1030-H12-05 - Thuốc tim mạch. Trimetazidin 20mg Viên nén bao phim - Trimetazidine dihydrochloride

Trimetazidin 20mg

0
Trimetazidin 20mg - SĐK VNB-4646-05 - Thuốc tim mạch. Trimetazidin 20mg Viên nén bao phim - Trimetazidine dihydrochloride

Tivogg-1

0
Tivogg-1 - SĐK VD-30353-18 - Thuốc tim mạch. Tivogg-1 Viên nén - Warfarin natri 1mg

Tivogg-2

0
Tivogg-2 - SĐK VD-30354-18 - Thuốc tim mạch. Tivogg-2 Viên nén - Warfarin natri 2mg