Danh sách

Danapha-Rosu 10

0
Danapha-Rosu 10 - SĐK VD-33286-19 - Thuốc tim mạch. Danapha-Rosu 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg

Kaldaloc

0
Kaldaloc - SĐK VD-33382-19 - Thuốc tim mạch. Kaldaloc Viên nén - Cilnidipin 10mg

Danapha-Rosu 20

0
Danapha-Rosu 20 - SĐK VD-33287-19 - Thuốc tim mạch. Danapha-Rosu 20 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20 mg

Kenzuda 10/12,5

0
Kenzuda 10/12,5 - SĐK VD-33648-19 - Thuốc tim mạch. Kenzuda 10/12,5 Viên nén - Enalapril maleat 10mg; Hydroclorothiazid 12,5mg

Danapha-Rosu 5

0
Danapha-Rosu 5 - SĐK VD-33288-19 - Thuốc tim mạch. Danapha-Rosu 5 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5 mg

Dobutamine-hameln12,5mg/ml

0
Dobutamine-hameln12,5mg/ml - SĐK VN-22334-19 - Thuốc tim mạch. Dobutamine-hameln12,5mg/ml Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Dobutamine (dưới dạng Dobutamine Hydrochloride) 12,5mg/ml

Duoplavin

0
Duoplavin - SĐK VN-22466-19 - Thuốc tim mạch. Duoplavin Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel hydrogen sulphat) 75 mg; Acidacetylsalicylic 100mg

Enaboston 5 plus

0
Enaboston 5 plus - SĐK VD-33419-19 - Thuốc tim mạch. Enaboston 5 plus Viên nén - Enalapril maleat 5mg;

Eurythmic

0
Eurythmic - SĐK VN-22479-19 - Thuốc tim mạch. Eurythmic Dung dịch pha tiêm - Amiodaron hydroclorid50mg/ml

Feleilor

0
Feleilor - SĐK VD-33473-19 - Thuốc tim mạch. Feleilor Viên nén bao phim - Ticagrelor 90,00mg