Trang chủ 2020
Danh sách
Intas Amtas AT
Intas Amtas AT - SĐK VN-8771-04 - Thuốc tim mạch. Intas Amtas AT Viên nén - Amlodipine, Atenolol
ISMN 40 Stada Retard
ISMN 40 Stada Retard - SĐK VN-6042-01 - Thuốc tim mạch. ISMN 40 Stada Retard Viên nang giải phóng chậm - Isosorbide 5 Mononitrate
Intas Simtas 10
Intas Simtas 10 - SĐK VN-9618-05 - Thuốc tim mạch. Intas Simtas 10 Viên nén bao phim - Simvastatin
ISMN 60 Stada Retard
ISMN 60 Stada Retard - SĐK VN-6043-01 - Thuốc tim mạch. ISMN 60 Stada Retard Viên nang giải phóng chậm - Isosorbide 5 Mononitrate
Intas Simtas 20
Intas Simtas 20 - SĐK VN-9083-04 - Thuốc tim mạch. Intas Simtas 20 Viên nén bao phim - Simvastatin
Irbesartan
Irbesartan - SĐK VD-1499-06 - Thuốc tim mạch. Irbesartan Viên nén - Irbesartan
Indapen 2,5mg
Indapen 2,5mg - SĐK VN-5568-10 - Thuốc tim mạch. Indapen 2,5mg Viên nén bao phim - Indapamide
Inopan injection 200mg
Inopan injection 200mg - SĐK VN-5335-10 - Thuốc tim mạch. Inopan injection 200mg Thuốc tiêm - Dopamine HCl
Insuact 20
Insuact 20 - SĐK VD-30491-18 - Thuốc tim mạch. Insuact 20 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg
Intas Simtas-20
Intas Simtas-20 - SĐK VN-5432-10 - Thuốc tim mạch. Intas Simtas-20 Viên nén bao phim - Simvastatin