Danh sách

ISMN 40 Stada Retard

0
ISMN 40 Stada Retard - SĐK VN-6042-01 - Thuốc tim mạch. ISMN 40 Stada Retard Viên nang giải phóng chậm - Isosorbide 5 Mononitrate

Intas Simtas 10

0
Intas Simtas 10 - SĐK VN-9618-05 - Thuốc tim mạch. Intas Simtas 10 Viên nén bao phim - Simvastatin

ISMN 60 Stada Retard

0
ISMN 60 Stada Retard - SĐK VN-6043-01 - Thuốc tim mạch. ISMN 60 Stada Retard Viên nang giải phóng chậm - Isosorbide 5 Mononitrate

Intas Simtas 20

0
Intas Simtas 20 - SĐK VN-9083-04 - Thuốc tim mạch. Intas Simtas 20 Viên nén bao phim - Simvastatin

Irbesartan

0
Irbesartan - SĐK VD-1499-06 - Thuốc tim mạch. Irbesartan Viên nén - Irbesartan

Indapen 2,5mg

0
Indapen 2,5mg - SĐK VN-5568-10 - Thuốc tim mạch. Indapen 2,5mg Viên nén bao phim - Indapamide

Inopan injection 200mg

0
Inopan injection 200mg - SĐK VN-5335-10 - Thuốc tim mạch. Inopan injection 200mg Thuốc tiêm - Dopamine HCl

Insuact 20

0
Insuact 20 - SĐK VD-30491-18 - Thuốc tim mạch. Insuact 20 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg

Hytrin

0
Hytrin - SĐK VN-7757-03 - Thuốc tim mạch. Hytrin Viên nén - Terazosin

Hytrin Starter

0
Hytrin Starter - SĐK VN-5719-01 - Thuốc tim mạch. Hytrin Starter Viên nén - Terazosin