Trang chủ 2020
Danh sách
Inbacid 10
Inbacid 10 - SĐK VD-30490-18 - Thuốc tim mạch. Inbacid 10 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg
Imetral 2,5mg
Imetral 2,5mg - SĐK VNB-3436-05 - Thuốc tim mạch. Imetral 2,5mg Viên nang - Nitroglycerin
Indalix
Indalix - SĐK VN-6816-02 - Thuốc tim mạch. Indalix Viên nén - Indapamide
Inace-5
Inace-5 - SĐK VN-1198-06 - Thuốc tim mạch. Inace-5 Viên nén-5mg - Enalapril maleate
Indatab SR
Indatab SR - SĐK VN-10374-05 - Thuốc tim mạch. Indatab SR Viên nén bao phim - Indapamide
Hyperium
Hyperium - SĐK VN-6628-02 - Thuốc tim mạch. Hyperium Viên nén - Rilmenidine
Inderal
Inderal - SĐK VN-0036-06 - Thuốc tim mạch. Inderal Viên nén bao phim-40mg - Propranolol
Hyperzeprin 10mg
Hyperzeprin 10mg - SĐK VD-0196-06 - Thuốc tim mạch. Hyperzeprin 10mg Viên bao phim - Benazepril
Innogem
Innogem - SĐK VN-6565-02 - Thuốc tim mạch. Innogem Viên nén bao phim - Gemfibrozil
Hyperzeprin 20mg
Hyperzeprin 20mg - SĐK VD-0197-06 - Thuốc tim mạch. Hyperzeprin 20mg Viên bao phim - Benazepril