Danh sách

Inbacid 10

0
Inbacid 10 - SĐK VD-30490-18 - Thuốc tim mạch. Inbacid 10 Viên nén bao phim - Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg

Imetral 2,5mg

0
Imetral 2,5mg - SĐK VNB-3436-05 - Thuốc tim mạch. Imetral 2,5mg Viên nang - Nitroglycerin

Indalix

0
Indalix - SĐK VN-6816-02 - Thuốc tim mạch. Indalix Viên nén - Indapamide

Inace-5

0
Inace-5 - SĐK VN-1198-06 - Thuốc tim mạch. Inace-5 Viên nén-5mg - Enalapril maleate

Indatab SR

0
Indatab SR - SĐK VN-10374-05 - Thuốc tim mạch. Indatab SR Viên nén bao phim - Indapamide

Hyperium

0
Hyperium - SĐK VN-6628-02 - Thuốc tim mạch. Hyperium Viên nén - Rilmenidine

Inderal

0
Inderal - SĐK VN-0036-06 - Thuốc tim mạch. Inderal Viên nén bao phim-40mg - Propranolol

Hyperzeprin 10mg

0
Hyperzeprin 10mg - SĐK VD-0196-06 - Thuốc tim mạch. Hyperzeprin 10mg Viên bao phim - Benazepril

Innogem

0
Innogem - SĐK VN-6565-02 - Thuốc tim mạch. Innogem Viên nén bao phim - Gemfibrozil

Hyperzeprin 20mg

0
Hyperzeprin 20mg - SĐK VD-0197-06 - Thuốc tim mạch. Hyperzeprin 20mg Viên bao phim - Benazepril