Trang chủ 2020
Danh sách
Dorover 4 mg
Dorover 4 mg - SĐK VD-19631-13 - Thuốc tim mạch. Dorover 4 mg Viên nén - Perindopril tert-butylamin 4 mg
Dorover plus
Dorover plus - SĐK VD-19145-13 - Thuốc tim mạch. Dorover plus viên nén - Perindopril tert-butylamin 4 mg; Indapamid 1,25mg
Dorover plus
Dorover plus - SĐK VD-19145-13 - Thuốc tim mạch. Dorover plus viên nén - Perindopril tert-butylamin 4 mg; Indapamid 1,25mg
Dosimvas 20 mg
Dosimvas 20 mg - SĐK VD-19600-13 - Thuốc tim mạch. Dosimvas 20 mg Viên nén dài bao phim - Simvastatin 20mg
Dovel 150 mg
Dovel 150 mg - SĐK VD-19632-13 - Thuốc tim mạch. Dovel 150 mg Viên nén - Irbesartan 150 mg
Downlipitz 400
Downlipitz 400 - SĐK VD-30552-18 - Thuốc tim mạch. Downlipitz 400 Viên nén bao phim - Bezafibrat 400 mg
Efient Film- coated tablet
Efient Film- coated tablet - SĐK VN2-524-16 - Thuốc tim mạch. Efient Film- coated tablet Viên nén bao phim - Prasugrel (dưới dạng prasugrel hydroclorid) 10mg
Dosinhexal 2mg
Dosinhexal 2mg - SĐK VN-8766-04 - Thuốc tim mạch. Dosinhexal 2mg Viên nén - Doxazosin
Enalapril 5mg
Enalapril 5mg - SĐK VNB-2366-04 - Thuốc tim mạch. Enalapril 5mg Viên nén - Enalapril
Dospirin 81mg
Dospirin 81mg - SĐK VNB-1987-04 - Thuốc tim mạch. Dospirin 81mg Viên nén bao phim tan trong ruột - Aspirin