Danh sách

Dorover 4 mg

0
Dorover 4 mg - SĐK VD-19631-13 - Thuốc tim mạch. Dorover 4 mg Viên nén - Perindopril tert-butylamin 4 mg
Thuốc Dorover plus - SĐK VD-19145-13

Dorover plus

0
Dorover plus - SĐK VD-19145-13 - Thuốc tim mạch. Dorover plus viên nén - Perindopril tert-butylamin 4 mg; Indapamid 1,25mg

Dorover plus

0
Dorover plus - SĐK VD-19145-13 - Thuốc tim mạch. Dorover plus viên nén - Perindopril tert-butylamin 4 mg; Indapamid 1,25mg

Dosimvas 20 mg

0
Dosimvas 20 mg - SĐK VD-19600-13 - Thuốc tim mạch. Dosimvas 20 mg Viên nén dài bao phim - Simvastatin 20mg

Dovel 150 mg

0
Dovel 150 mg - SĐK VD-19632-13 - Thuốc tim mạch. Dovel 150 mg Viên nén - Irbesartan 150 mg

Downlipitz 400

0
Downlipitz 400 - SĐK VD-30552-18 - Thuốc tim mạch. Downlipitz 400 Viên nén bao phim - Bezafibrat 400 mg

Efient Film- coated tablet

0
Efient Film- coated tablet - SĐK VN2-524-16 - Thuốc tim mạch. Efient Film- coated tablet Viên nén bao phim - Prasugrel (dưới dạng prasugrel hydroclorid) 10mg

Dosinhexal 2mg

0
Dosinhexal 2mg - SĐK VN-8766-04 - Thuốc tim mạch. Dosinhexal 2mg Viên nén - Doxazosin
Thuốc Enalapril 5mg - SĐK VNB-2366-04

Enalapril 5mg

0
Enalapril 5mg - SĐK VNB-2366-04 - Thuốc tim mạch. Enalapril 5mg Viên nén - Enalapril

Dospirin 81mg

0
Dospirin 81mg - SĐK VNB-1987-04 - Thuốc tim mạch. Dospirin 81mg Viên nén bao phim tan trong ruột - Aspirin