Danh sách

Agimdogyl

0
Agimdogyl - SĐK VD-24702-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Agimdogyl Viên nén bao phim - Spiramycin 0,75 M IU; Metronidazol 125 mg

Zobacta 2,25g

0
Zobacta 2,25g - SĐK VD-26853-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zobacta 2,25g Thuốc bột pha tiêm - Hỗn hợp Piperacilin natri và Tazobactam natri tương đương Piperacilin 2g; Tazobactam 0,25g

Agoflox

0
Agoflox - SĐK VD-24706-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Agoflox Viên nén bao phim - Ofloxacin 200 mg

A.T Amikacin 250

0
A.T Amikacin 250 - SĐK VD-24722-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. A.T Amikacin 250 Bột đông khô pha tiêm - Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 250mg

Alecip

0
Alecip - SĐK VN-20157-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Alecip Dung dịch truyền tĩnh mạch - Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 0,2g/100ml

A.T Lamivudin

0
A.T Lamivudin - SĐK VD-25632-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. A.T Lamivudin Viên nén bao phim - Lamivudin 100mg

Alembic Azithral

0
Alembic Azithral - SĐK VN-19765-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Alembic Azithral Bột đông khô pha tiêm - Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg

A.T Neltimicin inj

0
A.T Neltimicin inj - SĐK VD-24731-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. A.T Neltimicin inj Dung dịch tiêm - Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100mg/2ml

A.T Tobramycine inj

0
A.T Tobramycine inj - SĐK VD-25637-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. A.T Tobramycine inj Dung dịch tiêm - Tobramycin 80mg/2ml

Abalamzi

0
Abalamzi - SĐK QLĐB-549-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Abalamzi Viên nén bao phim - Lamivudin 150mg; Zidovudin 300mg; Abacavir (dưới dạng Abacavir sulfat) 300mg