Danh sách

Tinforova 1,5 M.I.U

0
Tinforova 1,5 M.I.U - SĐK VD-26794-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tinforova 1,5 M.I.U Viên nén bao phim - Spiramycin 1.500.000 IU

Unasyn

0
Unasyn - SĐK VN-20844-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Unasyn Viên nén bao phim - Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylate dihydrate) 750mg

Tiphacipro 500

0
Tiphacipro 500 - SĐK VD-26277-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tiphacipro 500 Viên nén bao phim - Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg

Unimone Inj.

0
Unimone Inj. - SĐK VN-20603-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Unimone Inj. Bột pha tiêm - Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g

Tiphadocef 100

0
Tiphadocef 100 - SĐK VD-28057-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tiphadocef 100 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Tiphadocef 200

0
Tiphadocef 200 - SĐK VD-28058-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tiphadocef 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Tobrastad 80mg

0
Tobrastad 80mg - SĐK VD-28307-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tobrastad 80mg Dung dịch tiêm - Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg/2ml

Topcefpo 200

0
Topcefpo 200 - SĐK VD-28640-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Topcefpo 200 Viên nang cứng - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg

Trifamox IBL 750

0
Trifamox IBL 750 - SĐK VN-20794-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trifamox IBL 750 Bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 500mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam sodium) 250mg

Trikadinir 100

0
Trikadinir 100 - SĐK VD-28095-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trikadinir 100 Viên nang cứng - Cefdinir 100 mg