Danh sách

Co-lutem paediatric

0
Co-lutem paediatric - SĐK VD-27028-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Co-lutem paediatric Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi lọ 24 g chứa Artemether 180mg; Lumefantrine 1080mg

Comvir APC

0
Comvir APC - SĐK VD-27763-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Comvir APC Viên nén bao phim - Lamivudin 150 mg; Zidovudin 300 mg

Conazonin

0
Conazonin - SĐK VD-26979-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Conazonin Viên nang cứng - Itraconazol (dưới dạng vỉ hạt chứa Itraconazol 22%) 100mg

Conibikit 3,1 g

0
Conibikit 3,1 g - SĐK VD-26898-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Conibikit 3,1 g Thuốc bột pha tiêm - Ticarcilin (dưới dạng Ticarcilin natri) 3,0 g; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 0,1 g

Co-trimoxazol

0
Co-trimoxazol - SĐK VD-27731-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Co-trimoxazol Viên nén - Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg

Cotrimxazon 960

0
Cotrimxazon 960 - SĐK VD-26780-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cotrimxazon 960 Viên nén - Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg

Demosol

0
Demosol - SĐK VN-20731-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Demosol Viên nén - Acyclovir 400mg

Dexalevo-drop

0
Dexalevo-drop - SĐK VD-26773-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dexalevo-drop Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 01 ml chứa Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 5mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 1mg

Clovir 400

0
Clovir 400 - SĐK VN-20554-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clovir 400 Viên nén - Aciclovir 400mg

Diflucan IV

0
Diflucan IV - SĐK VN-20842-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Diflucan IV Dung dịch truyền tĩnh mạch - Fluconazole 200mg/100ml