Danh sách

Ceftrione 1g

0
Ceftrione 1g - SĐK VD-28233-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftrione 1g Bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Cefoxitin Gerda 1G

0
Cefoxitin Gerda 1G - SĐK VN-20445-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefoxitin Gerda 1G Bột pha dung dịch tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g

Ceftum

0
Ceftum - SĐK VN-20683-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftum Bột pha dung dịch tiêm - Ceftazidim (dưới dạng bột hỗn hợp vô khuẩn Ceftazidime pentahydrate và natri carbonat) 1g

Cefpin

0
Cefpin - SĐK VN-20362-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpin Thuốc bột pha dung dịch tiêm - Cefepim (dưới dạng Cefepim hydroclorid) 1g

Cefurich 500

0
Cefurich 500 - SĐK VD-27639-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefurich 500 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg

Cefpirome 2g

0
Cefpirome 2g - SĐK VD-28394-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpirome 2g Thuốc bột pha tiêm - Cefpirom (dưới dạng hỗn hợp bột Cefpirom sulfat và Sodium carbonat) 2 g

Cefuroxim 1,5G

0
Cefuroxim 1,5G - SĐK VD-26283-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefuroxim 1,5G Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1500mg

Cefpivoxil 400

0
Cefpivoxil 400 - SĐK VD-26816-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpivoxil 400 Viên nén bao phim - Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 400 mg

Cefuroxim 250

0
Cefuroxim 250 - SĐK VD-26779-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefuroxim 250 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250 mg

Cefpodoxim 100mg

0
Cefpodoxim 100mg - SĐK VD-26262-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpodoxim 100mg Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg