Trang chủ 2020
Danh sách
Cefdinir 300
Cefdinir 300 - SĐK VD-27559-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefdinir 300 Viên nang cứng (xanh dương đậm) - Cefdinir 300 mg
Cefdivale injection
Cefdivale injection - SĐK VN-20620-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefdivale injection Thuốc bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng Cefazolin sodium) 1g
Cefepime Kabi 1g
Cefepime Kabi 1g - SĐK VN-20680-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefepime Kabi 1g Bột pha dung dịch tiêm/truyền - Cefepime (dưới dạng Cefepime dihydrochloride monohydrate) 1g
Cefetil – 100
Cefetil - 100 - SĐK VN-20349-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefetil - 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Cefin
Cefin - SĐK VN-20715-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefin Bột pha tiêm - Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat) 1000mg
Cefoflam 100
Cefoflam 100 - SĐK VN-20274-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefoflam 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Cefolatam
Cefolatam - SĐK VN-20538-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefolatam Bột pha dung dịch tiêm tĩnh mạch - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg
Cefoperazon 2g
Cefoperazon 2g - SĐK VD-28492-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefoperazon 2g Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 2g
Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection
Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection - SĐK VN-20733-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefoperazone ABR 2g powder for solution for injection Bột đông khô pha tiêm - Cefoperazon 2g
Cefalotin
Cefalotin - SĐK VD-26144-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefalotin Thuốc bột pha tiêm - Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 1g